Bản dịch của từ Physical therapist trong tiếng Việt

Physical therapist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical therapist (Noun)

fˈɪzɪkl ɵˈɛɹəpɪst
fˈɪzɪkl ɵˈɛɹəpɪst
01

Chuyên gia chăm sóc sức khỏe được cấp phép cung cấp dịch vụ điều trị và phục hồi chức năng cho bệnh nhân bị suy yếu hoặc khuyết tật về thể chất.

A licensed healthcare professional who provides treatment and rehabilitation services to patients with physical impairments or disabilities.

Ví dụ

Maria is a physical therapist at the local rehabilitation center.

Maria là một nhà vật lý trị liệu tại trung tâm phục hồi chức năng địa phương.

John is not a physical therapist; he is a personal trainer.

John không phải là một nhà vật lý trị liệu; anh ấy là huấn luyện viên cá nhân.

Is Sarah a qualified physical therapist in our community?

Sarah có phải là một nhà vật lý trị liệu đủ điều kiện trong cộng đồng chúng ta không?

02

Một người được đào tạo về khoa học vật lý trị liệu.

A person trained in the science of physical therapy.

Ví dụ

Maria is a physical therapist at the local rehabilitation center.

Maria là một nhà vật lý trị liệu tại trung tâm phục hồi chức năng địa phương.

John is not a physical therapist; he is a personal trainer.

John không phải là một nhà vật lý trị liệu; anh ấy là huấn luyện viên cá nhân.

Is Sarah a physical therapist or a sports coach?

Sarah là một nhà vật lý trị liệu hay huấn luyện viên thể thao?

03

Một chuyên gia về vận động và chức năng giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động.

An expert in movement and function who helps patients regain mobility.

Ví dụ

The physical therapist helped John recover after his knee surgery last year.

Chuyên gia vật lý trị liệu đã giúp John hồi phục sau phẫu thuật đầu gối.

My friend is not a physical therapist; she is a nurse instead.

Bạn tôi không phải là chuyên gia vật lý trị liệu; cô ấy là y tá.

Is the physical therapist available for a consultation this weekend?

Chuyên gia vật lý trị liệu có sẵn cho buổi tư vấn vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical therapist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical therapist

Không có idiom phù hợp