Bản dịch của từ Physician assistant trong tiếng Việt
Physician assistant

Physician assistant (Noun)
Một chuyên gia y tế được đào tạo giúp đỡ bác sĩ trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
A trained medical professional who assists a physician in providing healthcare services.
The physician assistant helped patients at the local clinic this week.
Trợ lý bác sĩ đã giúp bệnh nhân tại phòng khám địa phương tuần này.
The physician assistant did not attend the social event last Friday.
Trợ lý bác sĩ đã không tham dự sự kiện xã hội thứ Sáu tuần trước.
Did the physician assistant participate in the community health fair yesterday?
Trợ lý bác sĩ có tham gia hội chợ sức khỏe cộng đồng hôm qua không?
Một cá nhân có thể thực hiện một số nhiệm vụ y tế dưới sự giám sát của bác sĩ.
An individual who can perform certain medical tasks under the supervision of a physician.
The physician assistant helped patients during the community health fair.
Trợ lý bác sĩ đã giúp bệnh nhân trong hội chợ sức khỏe cộng đồng.
The physician assistant does not perform surgeries independently.
Trợ lý bác sĩ không thực hiện phẫu thuật độc lập.
Can a physician assistant prescribe medication in all states?
Trợ lý bác sĩ có thể kê đơn thuốc ở tất cả các bang không?
Một thành viên của đội ngũ chăm sóc sức khỏe có thể chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.
A member of the healthcare team who can diagnose and treat patients.
Maria works as a physician assistant in a busy hospital.
Maria làm việc như một trợ lý bác sĩ tại một bệnh viện bận rộn.
John is not a physician assistant; he is a medical technician.
John không phải là trợ lý bác sĩ; anh ấy là kỹ thuật viên y tế.
Is Sarah a physician assistant or a registered nurse?
Sarah là trợ lý bác sĩ hay y tá đã đăng ký?