Bản dịch của từ Pick holes in something trong tiếng Việt

Pick holes in something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pick holes in something (Idiom)

01

Tìm lỗi hoặc chỉ trích điều gì đó, đặc biệt là một cách chi tiết.

To find faults or criticize something, especially in a detailed way.

Ví dụ

Critics often pick holes in social policies proposed by the government.

Các nhà phê bình thường chỉ trích các chính sách xã hội do chính phủ đề xuất.

Many people do not pick holes in community programs effectively.

Nhiều người không chỉ trích các chương trình cộng đồng một cách hiệu quả.

Why do some activists pick holes in charity initiatives?

Tại sao một số nhà hoạt động lại chỉ trích các sáng kiến từ thiện?

02

Xem xét một thứ một cách phê phán và chỉ ra những thiếu sót của nó.

To examine something critically and point out its flaws.

Ví dụ

Many critics pick holes in the government's social policies every year.

Nhiều nhà phê bình chỉ trích các chính sách xã hội của chính phủ hàng năm.

They do not pick holes in community programs without valid reasons.

Họ không chỉ trích các chương trình cộng đồng nếu không có lý do chính đáng.

Do experts pick holes in social media's impact on society?

Liệu các chuyên gia có chỉ trích tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

03

Đưa ra những nhận xét tiêu cực về công việc hoặc ý tưởng của người khác.

To make negative comments about someone else's work or ideas.

Ví dụ

Critics often pick holes in social policies proposed by local governments.

Các nhà phê bình thường chỉ trích các chính sách xã hội của chính quyền địa phương.

Many people do not pick holes in community projects that help others.

Nhiều người không chỉ trích các dự án cộng đồng giúp đỡ người khác.

Why do some experts pick holes in social media's impact on society?

Tại sao một số chuyên gia lại chỉ trích tác động của mạng xã hội đến xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pick holes in something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pick holes in something

Không có idiom phù hợp