Bản dịch của từ Picnic days trong tiếng Việt
Picnic days

Picnic days (Phrase)
Last summer, we enjoyed picnic days at Central Park every weekend.
Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã tận hưởng những ngày picnic tại Central Park mỗi cuối tuần.
We didn't have any picnic days this year due to the rain.
Năm nay, chúng tôi không có ngày picnic nào vì trời mưa.
Did you plan any picnic days for the upcoming holiday weekend?
Bạn có lên kế hoạch cho ngày picnic nào trong kỳ nghỉ lễ sắp tới không?
Thuật ngữ "picnic days" chỉ những ngày dành cho các hoạt động ngoài trời, thường liên quan đến việc tổ chức bữa ăn ngoài trời, như đi dã ngoại hoặc tụ tập dưới thiên nhiên. Trong tiếng Anh, "picnic" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ. Tại Anh, "picnic" thường chỉ đến các bữa ăn nhẹ, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đến các bữa ăn tùy chỉnh và đa dạng hơn. Sự khác biệt trong ngữ âm và ngữ nghĩa có thể ảnh hưởng đến cách người dùng diễn đạt ý tưởng này.
Thuật ngữ "picnic" xuất phát từ từ tiếng Pháp "pique-nique", với "piquer" (để chọc hoặc cắm) và "nique" (món ăn nhỏ). Từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 17, chỉ về hành động thưởng thức thức ăn ngoài trời. Kể từ thế kỷ 19, ý nghĩa của "picnic" đã phát triển để chỉ những buổi dã ngoại, nơi mọi người tụ tập, thưởng thức thực phẩm trong không gian thiên nhiên. Hiện nay, từ này thường gợi lên hình ảnh buổi vui chơi thư giãn giữa bạn bè và gia đình.
Cụm từ "picnic days" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những ngày đi dã ngoại, thường gắn liền với hoạt động thư giãn ngoài trời. Trong bài thi IELTS, cụm này ít xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc, viết do tính chất cụ thể và không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến du lịch, hoạt động giải trí và văn hóa. Việc sử dụng cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn chương và quảng cáo dịch vụ du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp