Bản dịch của từ Picnic days trong tiếng Việt

Picnic days

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picnic days (Phrase)

pˈɪknˌɪk dˈeɪz
pˈɪknˌɪk dˈeɪz
01

Khoảng thời gian để thư giãn và tận hưởng, đặc biệt là ở bên ngoài công viên hoặc địa điểm tương tự, thường là với một bữa ăn đóng hộp.

A period of time for relaxing and enjoying oneself especially outside in a park or similar location often with a packed meal.

Ví dụ

Last summer, we enjoyed picnic days at Central Park every weekend.

Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã tận hưởng những ngày picnic tại Central Park mỗi cuối tuần.

We didn't have any picnic days this year due to the rain.

Năm nay, chúng tôi không có ngày picnic nào vì trời mưa.

Did you plan any picnic days for the upcoming holiday weekend?

Bạn có lên kế hoạch cho ngày picnic nào trong kỳ nghỉ lễ sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picnic days/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picnic days

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.