Bản dịch của từ Picture rail trong tiếng Việt

Picture rail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picture rail(Noun)

pˈɪktʃəɹ ɹeɪl
pˈɪktʃəɹ ɹeɪl
01

Một dải ngang bằng gỗ hoặc vật liệu khác được gắn vào tường để treo tranh.

A horizontal strip of wood or other material fixed to a wall for hanging pictures.

Ví dụ
02

Một đặc điểm trang trí trong một căn phòng, thường nằm gần trần.

A decorative feature in a room, typically found near the ceiling.

Ví dụ
03

Được sử dụng để chỉ một thanh ray trên đó có thể treo tranh mà không làm hỏng tường.

Used to refer to a rail on which pictures can be hung without damaging the wall.

Ví dụ