Bản dịch của từ Pictured trong tiếng Việt
Pictured
Pictured (Verb)
The artist pictured a vibrant community in his latest mural.
Nghệ sĩ đã hình dung một cộng đồng sôi động trong bức tranh tường mới nhất.
She did not picture a peaceful protest when planning the event.
Cô ấy không hình dung được một cuộc biểu tình hòa bình khi lên kế hoạch cho sự kiện.
Did you picture a diverse audience at the social gathering?
Bạn có hình dung được một khán giả đa dạng tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Pictured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pictured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pictured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pictures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picturing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp