Bản dịch của từ Pictured trong tiếng Việt
Pictured

Pictured (Verb)
The artist pictured a vibrant community in his latest mural.
Nghệ sĩ đã hình dung một cộng đồng sôi động trong bức tranh tường mới nhất.
She did not picture a peaceful protest when planning the event.
Cô ấy không hình dung được một cuộc biểu tình hòa bình khi lên kế hoạch cho sự kiện.
Did you picture a diverse audience at the social gathering?
Bạn có hình dung được một khán giả đa dạng tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Pictured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pictured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pictured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pictures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picturing |
Họ từ
Từ "pictured" là dạng quá khứ phân từ của động từ "picture", có nghĩa là hình dung hoặc mô tả một cảnh tượng trong tâm trí. Trong tiếng Anh Anh, "pictured" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi nhấn mạnh tính hình ảnh hơn trong việc diễn đạt. Ở dạng viết, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng trong phát âm, giọng điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ "pictured" có nguồn gốc từ động từ Latinh "picturare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "thể hiện", bắt nguồn từ danh từ "pictura", nghĩa là "bức tranh". Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để miêu tả hành động tạo ra hình ảnh trong tâm trí hoặc trên phương tiện vật lý. Hiện tại, "pictured" không chỉ ám chỉ việc vẽ tranh mà còn bao gồm cả việc tạo ra hình ảnh thông qua nhiều phương thức khác nhau, phản ánh sự phát triển trong cách mà con người diễn đạt ý tưởng và cảm xúc.
Từ "pictured" xuất hiện khá hiếm trong bốn khía cạnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường liên quan đến miêu tả hình ảnh hoặc tình huống. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận liên quan đến nghệ thuật hoặc tâm lý học để diễn đạt sự tưởng tượng hoặc hình dung. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "pictured" thường được dùng khi thảo luận về những kỷ niệm hoặc hình ảnh trong tâm trí một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



