Bản dịch của từ Pictures trong tiếng Việt

Pictures

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pictures (Noun)

pˈɪktʃɚz
pˈɪktʃɚz
01

Số nhiều của hình ảnh.

Plural of picture.

Ví dụ

The pictures from the event showed community engagement and joy.

Những bức ảnh từ sự kiện cho thấy sự tham gia và niềm vui của cộng đồng.

The pictures did not capture the true spirit of the festival.

Những bức ảnh không ghi lại được tinh thần thực sự của lễ hội.

Did the pictures highlight the issues faced by local communities?

Những bức ảnh có làm nổi bật các vấn đề mà cộng đồng địa phương gặp phải không?

Dạng danh từ của Pictures (Noun)

SingularPlural

Picture

Pictures

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pictures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] The compare the layout of a typical office in Japan and America [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The lens was not working properly, and the were coming out blurry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They're not just to me; they're memories, stories, and emotions encapsulated in a single frame [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
[...] The illustrate how the layout of a school library changed over five years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017

Idiom with Pictures

Không có idiom phù hợp