Bản dịch của từ Pictures trong tiếng Việt
Pictures

Pictures (Noun)
Số nhiều của hình ảnh.
Plural of picture.
The pictures from the event showed community engagement and joy.
Những bức ảnh từ sự kiện cho thấy sự tham gia và niềm vui của cộng đồng.
The pictures did not capture the true spirit of the festival.
Những bức ảnh không ghi lại được tinh thần thực sự của lễ hội.
Did the pictures highlight the issues faced by local communities?
Những bức ảnh có làm nổi bật các vấn đề mà cộng đồng địa phương gặp phải không?
Dạng danh từ của Pictures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Picture | Pictures |
Họ từ
Từ "pictures" trong tiếng Anh chỉ những hình ảnh được tạo ra nhằm mục đích truyền tải thông tin, cảm xúc hoặc nghệ thuật. Từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc tụ họp xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường nhấn mạnh hơn vào việc chụp hình hoặc phương tiện truyền thông. Sự khác biệt chủ yếu tồn tại trong sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pictures" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pictura", có nghĩa là "hội họa" hoặc "hình ảnh", bắt nguồn từ động từ "pingere", nghĩa là "vẽ". Vào thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật và hình minh họa. Hiện nay, "pictures" không chỉ phản ánh các hình ảnh được vẽ hoặc chụp mà còn ám chỉ bất kỳ hình thức hình ảnh nào, bao gồm cả kỹ thuật số, mở rộng ý nghĩa từ nguyên gốc của nó.
Từ "pictures" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả hình ảnh hoặc nhấn mạnh vai trò của hình ảnh trong cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, "pictures" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nghệ thuật, và truyền thông để chỉ hình ảnh, bức tranh hoặc các phương tiện hình ảnh nhằm truyền tải thông điệp hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



