Bản dịch của từ Picture trong tiếng Việt
Picture

Picture(Noun Countable)
Hình ảnh, bức tranh.
Pictures, paintings.
Picture(Noun)
Một người hoặc vật gần giống với người khác.
A person or thing resembling another closely.

Ấn tượng về một cái gì đó được hình thành từ một mô tả.
An impression of something formed from a description.
Dạng danh từ của Picture (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Picture | Pictures |
Picture(Verb)
Đại diện trong một bức ảnh hoặc hình ảnh.
Represent in a photograph or picture.
Dạng động từ của Picture (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picture |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pictured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pictured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pictures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picturing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "picture" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hình ảnh, bức tranh hoặc bức ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hình ảnh trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến kỹ thuật số. Đặc biệt, trong tiếng Anh Mỹ, "picture" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức để ám chỉ phim ảnh, chẳng hạn như "Let's go see a picture". Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng này phản ánh cách thức mà ngôn ngữ và văn hóa ảnh hưởng đến việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "picture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pictura", nghĩa là "bức vẽ" hoặc "hình ảnh", xuất phát từ động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ". Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh sự gia tăng về nghệ thuật thị giác và công nghệ in ấn thời bấy giờ. Ngày nay, "picture" không chỉ chỉ đến các tác phẩm nghệ thuật mà còn bao gồm cả hình ảnh kỹ thuật số, mở rộng ý nghĩa của nó trong bối cảnh hiện đại.
Từ "picture" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích hình ảnh. Trong phần nói, thí sinh có thể đề cập đến bức tranh để minh họa quan điểm. Phần đọc có thể chứa các bài viết thảo luận về nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh. Cuối cùng, trong viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu mô tả một hình ảnh hoặc thực hiện phân tích. Ngoài IELTS, "picture" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi trò chuyện về hình ảnh, phim ảnh hoặc kỷ niệm.
Họ từ
Từ "picture" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hình ảnh, bức tranh hoặc bức ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hình ảnh trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến kỹ thuật số. Đặc biệt, trong tiếng Anh Mỹ, "picture" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức để ám chỉ phim ảnh, chẳng hạn như "Let's go see a picture". Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng này phản ánh cách thức mà ngôn ngữ và văn hóa ảnh hưởng đến việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "picture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pictura", nghĩa là "bức vẽ" hoặc "hình ảnh", xuất phát từ động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ". Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh sự gia tăng về nghệ thuật thị giác và công nghệ in ấn thời bấy giờ. Ngày nay, "picture" không chỉ chỉ đến các tác phẩm nghệ thuật mà còn bao gồm cả hình ảnh kỹ thuật số, mở rộng ý nghĩa của nó trong bối cảnh hiện đại.
Từ "picture" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích hình ảnh. Trong phần nói, thí sinh có thể đề cập đến bức tranh để minh họa quan điểm. Phần đọc có thể chứa các bài viết thảo luận về nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh. Cuối cùng, trong viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu mô tả một hình ảnh hoặc thực hiện phân tích. Ngoài IELTS, "picture" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi trò chuyện về hình ảnh, phim ảnh hoặc kỷ niệm.
