Bản dịch của từ Picture trong tiếng Việt

Picture

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picture(Noun Countable)

ˈpɪk.tʃər
ˈpɪk.tʃɚ
01

Hình ảnh, bức tranh.

Pictures, paintings.

Ví dụ

Picture(Noun)

pˈɪktʃɚ
pˈɪktʃəɹ
01

Một người hoặc vật gần giống với người khác.

A person or thing resembling another closely.

picture meaning
Ví dụ
02

Một bức tranh hoặc bản vẽ.

A painting or drawing.

Ví dụ
03

Ấn tượng về một cái gì đó được hình thành từ một mô tả.

An impression of something formed from a description.

Ví dụ

Dạng danh từ của Picture (Noun)

SingularPlural

Picture

Pictures

Picture(Verb)

pˈɪktʃɚ
pˈɪktʃəɹ
01

Đại diện trong một bức ảnh hoặc hình ảnh.

Represent in a photograph or picture.

Ví dụ

Dạng động từ của Picture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Picture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pictured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pictured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pictures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Picturing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ