Bản dịch của từ Pilaf trong tiếng Việt
Pilaf

Pilaf (Noun)
I enjoyed a delicious pilaf at the community potluck last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một món pilaf ngon tại buổi tiệc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people do not know how to make pilaf properly.
Nhiều người không biết cách nấu pilaf đúng cách.
Is pilaf a common dish in social gatherings around the world?
Pilaf có phải là món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Maria served delicious pilaf at her birthday party last Saturday.
Maria đã phục vụ pilaf ngon miệng tại bữa tiệc sinh nhật tuần trước.
They did not enjoy the pilaf at the community potluck dinner.
Họ không thích pilaf tại bữa tối potluck của cộng đồng.
We served chicken pilaf at our community dinner last Saturday.
Chúng tôi đã phục vụ pilaf gà tại bữa tối cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people do not enjoy pilaf due to its spices.
Nhiều người không thích pilaf vì gia vị của nó.
Is pilaf a popular dish in your culture's social gatherings?
Pilaf có phải là món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của bạn không?
We served pilaf at our community dinner last Saturday.
Chúng tôi đã phục vụ pilaf tại bữa tối cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Many people do not enjoy pilaf due to its spices.
Nhiều người không thích pilaf vì gia vị của nó.
Pilaf là một món cơm nấu chín bằng cách hấp hoặc ninh trong nước dùng, đôi khi có thêm gia vị và nguyên liệu khác như thịt, rau hoặc trái cây khô. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Ả Rập "pilāw" và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Trung Đông, Châu Á và Châu Âu. Từ "pilaf" được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm đầu "pi-" thì tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai "laf".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp