Bản dịch của từ Pilgrimage trong tiếng Việt
Pilgrimage
Pilgrimage (Noun)
Một cuộc hành trình đến một nơi có ý nghĩa hoặc quan tâm đặc biệt.
A journey to a place of particular significance or interest.
She went on a pilgrimage to Mecca.
Cô ấy đã đi hành hương đến Mecca.
The pilgrimage to Santiago de Compostela is popular among tourists.
Hành hương đến Santiago de Compostela rất phổ biến với du khách.
The annual pilgrimage to the holy river is a tradition.
Hành hương hàng năm đến con sông thánh là một truyền thống.
Dạng danh từ của Pilgrimage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pilgrimage | Pilgrimages |
Kết hợp từ của Pilgrimage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious pilgrimage Hành hương tôn giáo | The religious pilgrimage to mecca is a sacred journey for muslims. Hành hương tôn giáo đến mecca là một hành trình linh thiêng cho người hồi giáo. |
Annual pilgrimage Hành hương hàng năm | The annual pilgrimage to mecca is a significant event. Hành hương hàng năm đến mecca là một sự kiện quan trọng. |
Spiritual pilgrimage Hành hương tâm linh | She embarked on a spiritual pilgrimage to india. Cô ấy bắt đầu một hành hương tâm linh đến ấn độ. |
Pilgrimage (Noun Countable)
Many people embark on a pilgrimage to Mecca each year.
Nhiều người bắt đầu cuộc hành hương đến Mecca mỗi năm.
The pilgrimage to Santiago de Compostela is a popular tradition.
Cuộc hành hương đến Santiago de Compostela là một truyền thống phổ biến.
She documented her pilgrimage to the ancient temples in India.
Cô ghi chép cuộc hành hương đến các đền thờ cổ ở Ấn Độ.
Kết hợp từ của Pilgrimage (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annual pilgrimage Hành hương hàng năm | The annual pilgrimage to mecca is a significant event. Hành hương hàng năm đến mecca là một sự kiện quan trọng. |
Religious pilgrimage Hành hương tôn giáo | The religious pilgrimage to mecca is a significant event for muslims. Hành hương tôn giáo đến mecca là một sự kiện quan trọng đối với người hồi giáo. |
Spiritual pilgrimage Hành hương tâm linh | Many people embark on a spiritual pilgrimage to find inner peace. Nhiều người bắt đầu cuộc hành hương tâm linh để tìm bình an trong lòng. |
Họ từ
Từ "pilgrimage" (tiếng Việt: hành hương) ám chỉ việc đi đến một địa điểm linh thiêng hoặc có ý nghĩa tôn giáo, thể hiện sự tìm kiếm niềm tin và củng cố đức tin cá nhân. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này tương tự, nhưng "pilgrimage" thường có xu hướng xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho các chuyến đi mang tính cá nhân. Phát âm trong hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "pilgrimage" bắt nguồn từ tiếng Latin "peregrinus", có nghĩa là "người đi lang thang" hay "người ở nước ngoài". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "pelerin", trước khi trở thành "pilgrimage" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để chỉ chuyến đi tôn giáo đến các địa điểm linh thiêng. Ngày nay, từ này không chỉ bao gồm những cuộc hành hương tôn giáo mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về hành trình tìm kiếm ý nghĩa và trải nghiệm trong cuộc sống.
Từ "pilgrimage" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS nhưng có thể được tìm thấy trong các phần nói và viết khi thảo luận về du lịch, tôn giáo hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành trình tôn giáo, đặc biệt là trong các truyền thống như Hồi giáo (Hajj) hay Thiên Chúa giáo (truyền thống thánh địa). Từ này cũng có thể được áp dụng một cách ẩn dụ để miêu tả những cuộc hành trình cá nhân để tìm kiếm ý nghĩa hay sự khai sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp