Bản dịch của từ Pinacate trong tiếng Việt
Pinacate
Pinacate (Noun)
Đầy đủ hơn là "bọ pinacate", "bọ pinacate". bất kỳ loài bọ cánh cứng màu đen không biết bay nào thuộc chi eleodes được tìm thấy ở sa mạc arizona và tây bắc mexico, được biết đến với chất lỏng có mùi hôi mà chúng thải ra khi bị tấn công.
More fully pinacate beetle pinacate bug any of several flightless black darkling beetles of the genus eleodes found in the deserts of arizona and northwestern mexico known for the foulsmelling liquid they emit when attacked.
The pinacate beetle is common in Arizona's Sonoran Desert.
Bọ pinacate rất phổ biến ở sa mạc Sonoran, Arizona.
Many people do not recognize the pinacate beetle in nature.
Nhiều người không nhận ra bọ pinacate trong tự nhiên.
Did you see a pinacate beetle during the desert tour?
Bạn có thấy bọ pinacate trong chuyến tham quan sa mạc không?
Từ "pinacate" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "côn trùng" hoặc "con bọ", cụ thể là thường chỉ về loài bọ cánh cứng. Trong ngữ cảnh địa lý, "Pinacate" được sử dụng để chỉ khu vực Pinacate, một hệ thống núi lửa tại Mexico, nổi bật với cảnh quan địa chất độc đáo. Ở Mỹ và một số vùng khác, từ này có thể không phổ biến, dẫn đến sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "pinacate" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "pinacate" có nghĩa là "con bọ" hay "côn trùng". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Nahuatl, một ngôn ngữ của người bản địa ở Mexico, là "pinacatl". Trong bối cảnh địa lý, "pinacate" được dùng để chỉ một loại hình địa hình do núi lửa tạo ra, phản ánh sự kết nối giữa thiên nhiên và ngôn ngữ, qua đó thể hiện sự phong phú của văn hóa và sinh thái học trong khu vực. Nghĩa hiện tại liên quan đến sự phong phú của động thực vật trong các khu vực này.
Từ "pinacate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến địa chất hoặc sinh thái, đặc biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu về môi trường hoang dã. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu về hệ sinh thái sa mạc, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự đa dạng sinh học và bảo tồn.