Bản dịch của từ Ping trong tiếng Việt

Ping

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ping (Noun)

piŋ
pˈɪŋ
01

Một âm thanh chuông ngắn và the thé.

A short highpitched ringing sound.

Ví dụ

The notification on his phone made a ping.

Thông báo trên điện thoại của anh ta tạo ra một tiếng ping.

The chat app sends a ping when a message is received.

Ứng dụng trò chuyện gửi một tiếng ping khi nhận được một tin nhắn.

The ping of the microwave signaled the food was ready.

Tiếng ping của lò vi sóng báo hiệu rằng thức ăn đã sẵn sàng.

Ping (Verb)

piŋ
pˈɪŋ
01

Truy vấn (một máy tính khác trên mạng) để xác định xem có kết nối với nó hay không.

Query another computer on a network to determine whether there is a connection to it.

Ví dụ

She decided to ping her friend to see if she was online.

Cô ấy quyết định ping bạn của mình để xem liệu cô ấy có đang online hay không.

He pings his colleagues on the group chat for updates.

Anh ấy ping đồng nghiệp của mình trên nhóm chat để cập nhật thông tin.

The social media platform allows users to ping each other easily.

Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng ping nhau một cách dễ dàng.

02

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh chuông ngắn, the thé.

Make or cause to make a short highpitched ringing sound.

Ví dụ

The notification pinged on my phone during the IELTS class.

Thông báo kêu xi trên điện thoại của tôi trong lớp học IELTS.

She dislikes it when her social media notifications ping constantly.

Cô ấy không thích khi thông báo mạng xã hội của cô ấy kêu liên tục.

Did the message ping on the group chat while you were speaking?

Liệu tin nhắn có kêu xi trên nhóm chat khi bạn đang nói không?

The notification pinged on her phone.

Thông báo kêu bíp trên điện thoại của cô ấy.

Her phone didn't ping during the meeting.

Điện thoại của cô ấy không kêu bíp trong cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ping

Không có idiom phù hợp