Bản dịch của từ Ping trong tiếng Việt
Ping

Ping (Noun)
The notification on his phone made a ping.
Thông báo trên điện thoại của anh ta tạo ra một tiếng ping.
The chat app sends a ping when a message is received.
Ứng dụng trò chuyện gửi một tiếng ping khi nhận được một tin nhắn.
The ping of the microwave signaled the food was ready.
Tiếng ping của lò vi sóng báo hiệu rằng thức ăn đã sẵn sàng.
Ping (Verb)
She decided to ping her friend to see if she was online.
Cô ấy quyết định ping bạn của mình để xem liệu cô ấy có đang online hay không.
He pings his colleagues on the group chat for updates.
Anh ấy ping đồng nghiệp của mình trên nhóm chat để cập nhật thông tin.
The social media platform allows users to ping each other easily.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng ping nhau một cách dễ dàng.
The notification pinged on my phone during the IELTS class.
Thông báo kêu xi trên điện thoại của tôi trong lớp học IELTS.
She dislikes it when her social media notifications ping constantly.
Cô ấy không thích khi thông báo mạng xã hội của cô ấy kêu liên tục.
Did the message ping on the group chat while you were speaking?
Liệu tin nhắn có kêu xi trên nhóm chat khi bạn đang nói không?
The notification pinged on her phone.
Thông báo kêu bíp trên điện thoại của cô ấy.
Her phone didn't ping during the meeting.
Điện thoại của cô ấy không kêu bíp trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "ping" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là để chỉ việc kiểm tra sự kết nối giữa các thiết bị trong mạng máy tính. Trong tiếng Anh, "ping" có thể đề cập đến cả âm thanh ngắn hoặc tác vụ gửi gói dữ liệu tới một địa chỉ IP nhằm xác định tính khả dụng của nó. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, chúng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong các ngành nghề khác nhau như trò chơi điện tử và mạng máy tính.
Từ "ping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng để hiểu về nguồn gốc của nó, ta cần xét đến từ gốc Latin "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "mô tả". Trong lĩnh vực công nghệ, "ping" xuất hiện lần đầu vào thập niên 1980 như một lệnh trong giao thức mạng, nhằm kiểm tra kết nối giữa các máy tính. Ý nghĩa này kết nối với ý nghĩa gốc qua việc "vẽ" hoặc "mô tả" trạng thái của kết nối mạng, cho phép người dùng theo dõi và đánh giá hiệu suất mạng.
Từ "ping" hiện đang được sử dụng với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông mạng. Trong phần Nói và Viết, "ping" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả phản hồi từ một ứng dụng hoặc thiết bị, thể hiện tính kết nối trong các tình huống giao tiếp. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ, khi nói về việc kiểm tra kết nối mạng hoặc độ trễ trong giao tiếp mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp