Bản dịch của từ Plant based trong tiếng Việt

Plant based

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plant based (Adjective)

plˈænt bˈeɪst
plˈænt bˈeɪst
01

Đề cập đến chế độ ăn uống hoặc lối sống chủ yếu dựa vào thực vật, bao gồm rau, ngũ cốc, các loại hạt và trái cây.

Referring to a diet or lifestyle that is based primarily on plants including vegetables grains nuts and fruits.

Ví dụ

Plant-based diets are becoming more popular for health and environmental reasons.

Chế độ ăn dựa vào thực vật đang trở nên phổ biến hơn vì lý do sức khỏe và môi trường.

She doesn't eat animal products, her diet is strictly plant-based.

Cô ấy không ăn sản phẩm động vật, chế độ ăn của cô ấy hoàn toàn dựa vào thực vật.

Is a plant-based lifestyle sustainable in the long term for everyone?

Chế độ sống dựa vào thực vật có thể bền vững trong dài hạn cho tất cả mọi người không?

02

Liên quan đến việc lựa chọn chế độ ăn uống giảm thiểu hoặc loại trừ các sản phẩm động vật.

Associated with a dietary choice that minimizes or excludes animal products.

Ví dụ

Plant-based diets are becoming more popular among young adults.

Chế độ ăn dựa vào thực vật đang trở nên phổ biến hơn đối với thanh thiếu niên.

Some people are skeptical about the benefits of a plant-based lifestyle.

Một số người hoài nghi về lợi ích của lối sống dựa vào thực vật.

Have you tried any plant-based recipes for your IELTS speaking test?

Bạn đã thử các công thức ăn dựa vào thực vật nào cho bài kiểm tra nói IELTS của mình chưa?

03

Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường và tính bền vững.

Often used in discussions about health environment and sustainability.

Ví dụ

Plant-based diets are becoming more popular for health reasons.

Chế độ ăn dựa trên thực vật đang trở nên phổ biến hơn vì lý do sức khỏe.

Avoiding plant-based foods can limit options for sustainable living choices.

Tránh thực phẩm dựa trên thực vật có thể hạn chế lựa chọn sống bền vững.

Is a plant-based lifestyle beneficial for both health and the environment?

Một lối sống dựa trên thực vật có lợi cho cả sức khỏe và môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plant based/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Nowadays, herbs and many other types of medicines, such as ginseng, can cure many diseases, prolong human life expectancy, and aid medical practitioners in the treatment of many illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Plant based

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.