Bản dịch của từ Platypus trong tiếng Việt

Platypus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platypus (Noun)

plˈætəpʊs
plˈætɪpəs
01

Một loài động vật có vú đẻ trứng bán thủy sinh thường lui tới các hồ và suối ở miền đông australia. nó có mỏ mềm dẻo nhạy cảm có hình dạng giống như mỏ vịt, bàn chân có màng với những chiếc cựa có nọc độc và bộ lông rậm rạp.

A semiaquatic egglaying mammal which frequents lakes and streams in eastern australia it has a sensitive pliable bill shaped like that of a duck webbed feet with venomous spurs and dense fur.

Ví dụ

The platypus is a unique mammal found in Australia.

Thú mẫu độc đáo được tìm thấy ở Australia.

There are no platypuses in North America.

Không có thú mẫu ở Bắc Mỹ.

Is the platypus considered a symbol of Australia?

Thú mẫu có được coi là biểu tượng của Australia không?

Dạng danh từ của Platypus (Noun)

SingularPlural

Platypus

Platypuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platypus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platypus

Không có idiom phù hợp