Bản dịch của từ Play flopped trong tiếng Việt
Play flopped
Verb

Play flopped (Verb)
plˈeɪ flˈɑpt
plˈeɪ flˈɑpt
01
Thất bại trong một nỗ lực hoặc buổi biểu diễn; không thành công.
To fail in an attempt or performance; to be unsuccessful.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Play flopped" là cụm từ được sử dụng để mô tả một vở kịch (hay một tác phẩm nghệ thuật) không thành công về mặt doanh thu hoặc sự đón nhận từ khán giả. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngành công nghiệp biểu diễn và giải trí, đặc biệt trong các vở nhạc kịch ở Broadway hoặc West End. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay hình thức sử dụng cho cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Play flopped
Không có idiom phù hợp