Bản dịch của từ Play flopped trong tiếng Việt
Play flopped

Play flopped (Verb)
Thất bại trong một nỗ lực hoặc buổi biểu diễn; không thành công.
To fail in an attempt or performance; to be unsuccessful.
The movie 'Social Network' flopped at the box office last year.
Bộ phim 'Mạng xã hội' thất bại ở phòng vé năm ngoái.
The event did not flop, as many people attended and enjoyed.
Sự kiện không thất bại, vì nhiều người đã tham dự và thích thú.
Did the social campaign flop despite the funding and support received?
Chiến dịch xã hội có thất bại dù được tài trợ và hỗ trợ không?
The event play flopped due to poor attendance last Saturday.
Buổi biểu diễn đã thất bại vì số lượng khán giả ít hôm thứ Bảy.
The community did not expect the play to flop so badly.
Cộng đồng không mong đợi buổi biểu diễn lại thất bại tồi tệ như vậy.
Did the local play flop because of bad reviews?
Buổi biểu diễn địa phương có thất bại vì những đánh giá xấu không?
The children play flopped during the social event at the park.
Những đứa trẻ chơi lộn xộn trong sự kiện xã hội ở công viên.
The adults did not play flopped at the community gathering last week.
Người lớn không chơi lộn xộn trong buổi gặp mặt cộng đồng tuần trước.
Did the kids play flopped at the birthday party yesterday?
Liệu bọn trẻ có chơi lộn xộn trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?
"Play flopped" là cụm từ được sử dụng để mô tả một vở kịch (hay một tác phẩm nghệ thuật) không thành công về mặt doanh thu hoặc sự đón nhận từ khán giả. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngành công nghiệp biểu diễn và giải trí, đặc biệt trong các vở nhạc kịch ở Broadway hoặc West End. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay hình thức sử dụng cho cụm từ này.