Bản dịch của từ Play the market trong tiếng Việt
Play the market

Play the market (Idiom)
Tham gia vào thị trường tài chính với mục đích tối đa hóa lợi nhuận.
To participate in the financial market with the intention of maximizing gains.
Many young adults are eager to play the market for quick profits.
Nhiều thanh niên trẻ tuổi háo hức tham gia thị trường để kiếm lời nhanh chóng.
It's not advisable to play the market without proper knowledge and experience.
Không khuyến khích tham gia thị trường mà không có kiến thức và kinh nghiệm đúng đắn.
Do you think playing the market is a risky but potentially rewarding activity?
Bạn có nghĩ rằng việc tham gia thị trường là một hoạt động rủi ro nhưng tiềm năng được thưởng?
Do you think playing the market is a good way to earn money?
Bạn nghĩ chơi thị trường là cách tốt để kiếm tiền không?
She doesn't recommend playing the market without proper knowledge.
Cô ấy không khuyến khích chơi thị trường mà không có kiến thức đúng.
Playing the market requires careful research and strategic decisions.
Chơi thị trường đòi hỏi nghiên cứu cẩn thận và quyết định chiến lược.
Many young investors play the market to earn quick profits.
Nhiều nhà đầu tư trẻ chơi thị trường để kiếm lời nhanh.
It's not advisable to play the market without proper research.
Không khuyến khích chơi thị trường mà không nghiên cứu kỹ lưỡng.
Do you think it's risky to play the market during economic uncertainty?
Bạn nghĩ rằng việc chơi thị trường trong thời kỳ không chắc chắn về kinh tế có rủi ro không?
Cụm từ "play the market" được hiểu là hành động đầu tư hoặc giao dịch nhằm thu lợi nhuận từ sự biến động của giá cả trên thị trường tài chính. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và đầu tư. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều sử dụng chung một nghĩa. Trong ngữ cảnh này, "play the market" có thể gợi ý về việc đầu cơ, mang tính rủi ro cao và yêu cầu hiểu biết sâu sắc về xu hướng thị trường.
Cụm từ "play the market" xuất phát từ từ "play" trong tiếng Latin là "plāere", có nghĩa là "tham gia" hoặc "chơi". Từ "market" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là "thương mại" hay "chợ". Cụm này được sử dụng để chỉ hành động đầu tư hoặc giao dịch trên thị trường tài chính nhằm kiếm lời. Qua thời gian, nó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh đầu tư, thể hiện sự chủ động và mạo hiểm trong việc tận dụng các cơ hội thị trường.
Cụm từ "play the market" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, đặc biệt là liên quan đến việc đầu tư và giao dịch chứng khoán. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến lắm, thường gặp trong phần nghe và đọc liên quan đến các chủ đề kinh tế. Trong các tình huống thông thường, "play the market" ám chỉ đến việc thực hiện các chiến lược đầu tư nhằm tận dụng sự biến động của thị trường để tối đa hóa lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp