Bản dịch của từ Play with fire trong tiếng Việt
Play with fire

Play with fire (Idiom)
Young people often play with fire by sharing personal information online.
Người trẻ thường chơi với lửa khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
They do not realize they play with fire by ignoring safety rules.
Họ không nhận ra rằng họ đang chơi với lửa khi phớt lờ quy tắc an toàn.
Do you think teens play with fire by participating in dangerous challenges?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên đang chơi với lửa khi tham gia thử thách nguy hiểm không?
Many young people play with fire by sharing personal information online.
Nhiều người trẻ tuổi chơi với lửa khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
They do not realize they are playing with fire in social media.
Họ không nhận ra rằng họ đang chơi với lửa trên mạng xã hội.
Why do teenagers play with fire by engaging in risky online challenges?
Tại sao thanh thiếu niên lại chơi với lửa khi tham gia thử thách trực tuyến mạo hiểm?
Students play with fire by ignoring social media privacy settings.
Học sinh chơi với lửa khi bỏ qua cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội.
They do not play with fire when discussing sensitive social issues.
Họ không chơi với lửa khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Do young people realize they play with fire online?
Liệu giới trẻ có nhận ra họ đang chơi với lửa trên mạng không?
Cụm từ "play with fire" có nghĩa là hành động tham gia vào các rủi ro hoặc tình huống nguy hiểm mà có thể gây hậu quả bất lợi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để cảnh báo về việc thực hiện những hành động thiếu suy nghĩ hoặc có thể dẫn tới sự cố nghiêm trọng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng một cách phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp