Bản dịch của từ Plea bargains trong tiếng Việt
Plea bargains

Plea bargains (Noun)
Một thỏa thuận trong đó một người bị buộc tội ký một văn bản trong đó họ đồng ý thừa nhận rằng họ phạm tội ít nghiêm trọng hơn để nhận hình phạt ít nghiêm khắc hơn.
An agreement in which a person accused of a crime signs a document in which they agree to admit that they are guilty of a less serious crime in order to receive a less severe punishment.
Many defendants accept plea bargains to avoid long prison sentences.
Nhiều bị cáo chấp nhận thỏa thuận nhận tội để tránh án tù dài.
Plea bargains do not always ensure justice for victims.
Thỏa thuận nhận tội không phải lúc nào cũng đảm bảo công lý cho nạn nhân.
Do plea bargains benefit the legal system overall?
Thỏa thuận nhận tội có mang lại lợi ích cho hệ thống pháp luật không?
Plea bargains (Verb)
Đàm phán một thỏa thuận trong đó một người bị buộc tội đồng ý thừa nhận rằng họ phạm tội ít nghiêm trọng hơn để nhận hình phạt ít nghiêm khắc hơn.
Negotiate an agreement in which a person accused of a crime agrees to admit that they are guilty of a less serious crime in order to receive a less severe punishment.
Many defendants accept plea bargains to reduce their prison sentences.
Nhiều bị cáo chấp nhận thỏa thuận nhận tội để giảm án tù.
Judges do not always approve plea bargains in serious cases.
Thẩm phán không phải lúc nào cũng chấp thuận thỏa thuận nhận tội trong các vụ nghiêm trọng.
Do plea bargains help reduce the court's workload effectively?
Liệu thỏa thuận nhận tội có giúp giảm tải công việc của tòa án không?
Thỏa thuận nhận tội (plea bargains) là quá trình trong hệ thống tư pháp hình sự, nơi bị cáo đồng ý nhận tội cho một tội danh nhẹ hơn hoặc để có sự khoan hồng từ công tố viên, nhằm đổi lấy việc giảm án hoặc bỏ qua một số tội danh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng thuật ngữ "plea agreement". Việc sử dụng thỏa thuận nhận tội nhằm tiết kiệm thời gian và tài nguyên cho hệ thống tư pháp.
Thuật ngữ "plea bargain" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "plea" xuất phát từ từ Latin "placitum", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đề nghị", và "bargain" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "baraggne", liên quan đến việc thương lượng. Thấu hiểu quá trình hình thành của thuật ngữ này cho thấy sự phát triển trong hệ thống tư pháp hình sự, khi các bên liên quan thương thảo để đạt được sự đồng thuận, nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí trong xét xử. Sự kết hợp này phản ánh bản chất giao dịch trong các vụ án hình sự hiện đại.
Cụm từ "plea bargains" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các cuộc thi IELTS liên quan đến chủ đề luật pháp hoặc hình sự. Tần suất xuất hiện có thể không cao trong bài thi nghe và nói, nhưng có thể được đề cập trong các phần đọc và viết. Trong đời sống hàng ngày, "plea bargains" chủ yếu được nhắc đến trong các vụ án hình sự, nơi bên bị nhận tội để đổi lấy sự khoan hồng, điều này tạo ra những thảo luận về đạo đức và hiệu quả của hệ thống tư pháp.