Bản dịch của từ Plea bargains trong tiếng Việt

Plea bargains

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plea bargains (Noun)

plˈi bˈɑɹɡənz
plˈi bˈɑɹɡənz
01

Một thỏa thuận trong đó một người bị buộc tội ký một văn bản trong đó họ đồng ý thừa nhận rằng họ phạm tội ít nghiêm trọng hơn để nhận hình phạt ít nghiêm khắc hơn.

An agreement in which a person accused of a crime signs a document in which they agree to admit that they are guilty of a less serious crime in order to receive a less severe punishment.

Ví dụ

Many defendants accept plea bargains to avoid long prison sentences.

Nhiều bị cáo chấp nhận thỏa thuận nhận tội để tránh án tù dài.

Plea bargains do not always ensure justice for victims.

Thỏa thuận nhận tội không phải lúc nào cũng đảm bảo công lý cho nạn nhân.

Do plea bargains benefit the legal system overall?

Thỏa thuận nhận tội có mang lại lợi ích cho hệ thống pháp luật không?

Plea bargains (Verb)

plˈi bˈɑɹɡənz
plˈi bˈɑɹɡənz
01

Đàm phán một thỏa thuận trong đó một người bị buộc tội đồng ý thừa nhận rằng họ phạm tội ít nghiêm trọng hơn để nhận hình phạt ít nghiêm khắc hơn.

Negotiate an agreement in which a person accused of a crime agrees to admit that they are guilty of a less serious crime in order to receive a less severe punishment.

Ví dụ

Many defendants accept plea bargains to reduce their prison sentences.

Nhiều bị cáo chấp nhận thỏa thuận nhận tội để giảm án tù.

Judges do not always approve plea bargains in serious cases.

Thẩm phán không phải lúc nào cũng chấp thuận thỏa thuận nhận tội trong các vụ nghiêm trọng.

Do plea bargains help reduce the court's workload effectively?

Liệu thỏa thuận nhận tội có giúp giảm tải công việc của tòa án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plea bargains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plea bargains

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.