Bản dịch của từ Plethoric trong tiếng Việt
Plethoric

Plethoric (Adjective)
Quá mức, dư thừa, đầy rẫy; lỏng lẻo, phong phú, đa dạng.
Excessive overabundant rife loosely abundant varied.
The plethoric options in social media confuse many young users today.
Các lựa chọn phong phú trên mạng xã hội khiến nhiều người trẻ bối rối.
Social gatherings are not plethoric; they often have limited attendees.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phong phú; thường có ít người tham dự.
Are plethoric events necessary for building strong social connections?
Các sự kiện phong phú có cần thiết để xây dựng mối quan hệ xã hội không?
The plethoric crowd at the concert was overwhelming and vibrant.
Đám đông dày đặc tại buổi hòa nhạc thật áp đảo và sôi động.
The plethoric atmosphere in the city center was not enjoyable.
Bầu không khí dày đặc ở trung tâm thành phố không dễ chịu.
Is the plethoric feeling among citizens due to recent events?
Cảm giác dày đặc giữa công dân có phải do các sự kiện gần đây không?
Họ từ
Từ "plethoric" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là tràn đầy hoặc quá mức. Trong ngữ cảnh y học, nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng có quá nhiều máu trong cơ thể, dẫn đến sự căng thẳng trong các mạch máu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh văn chương.
Từ "plethoric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "plethore", có nghĩa là "sự dư thừa". Từ này được nhập vào tiếng Latinh dưới dạng "plethora", chỉ tình trạng quá mức, thường là trong ngữ cảnh y học liên quan đến lượng máu trong cơ thể. Trong tiếng Anh, “plethoric” hiện nay mô tả tình trạng quá mức hoặc căng thẳng, thường được dùng để chỉ sự phong phú, dư thừa trong một khía cạnh nào đó, phản ánh lịch sử từ gốc của nó về sự thặng dư.
Từ "plethoric" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất không đáng kể trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng quá mức trong cơ thể, chẳng hạn như tình trạng lưu lượng máu hoặc dịch cơ thể. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến sinh lý học hoặc xã hội học để diễn tả sự dư thừa hoặc phong phú của một yếu tố nào đó trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp