Bản dịch của từ Plethoric trong tiếng Việt

Plethoric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plethoric (Adjective)

plɛɵˈɑɹɪk
plɛɵˈɑɹɪk
01

Quá mức, dư thừa, đầy rẫy; lỏng lẻo, phong phú, đa dạng.

Excessive overabundant rife loosely abundant varied.

Ví dụ

The plethoric options in social media confuse many young users today.

Các lựa chọn phong phú trên mạng xã hội khiến nhiều người trẻ bối rối.

Social gatherings are not plethoric; they often have limited attendees.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phong phú; thường có ít người tham dự.

Are plethoric events necessary for building strong social connections?

Các sự kiện phong phú có cần thiết để xây dựng mối quan hệ xã hội không?

02

(y học) sự khổ sở; nước da hồng hào, sung huyết hoặc sưng tấy.

Medicine suffering from plethora ruddy in complexion congested or swollen with blood.

Ví dụ

The plethoric crowd at the concert was overwhelming and vibrant.

Đám đông dày đặc tại buổi hòa nhạc thật áp đảo và sôi động.

The plethoric atmosphere in the city center was not enjoyable.

Bầu không khí dày đặc ở trung tâm thành phố không dễ chịu.

Is the plethoric feeling among citizens due to recent events?

Cảm giác dày đặc giữa công dân có phải do các sự kiện gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plethoric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plethoric

Không có idiom phù hợp