Bản dịch của từ Rife trong tiếng Việt
Rife

Rife (Adjective)
Đầy đủ (chủ yếu là những thứ khó chịu hoặc có hại).
Full of (mostly unpleasant or harmful things).
Social media is rife with misinformation.
Mạng xã hội đầy thông tin sai lệch.
Rumors are rife in the social circles.
Tin đồn rộng rãi trong các vòng xã hội.
The community is rife with division and conflict.
Cộng đồng đầy phân chia và xung đột.
The rife social media platforms influence public opinions greatly.
Các nền tảng truyền thông xã hội rất ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
Rife rumors about the celebrity's scandal spread rapidly in the community.
Những tin đồn rất nhanh chóng lan truyền về vụ scandal của ngôi sao trong cộng đồng.
The rife protests demanded immediate action from the government authorities.
Những cuộc biểu tình rất đòi hỏi hành động ngay lập tức từ các cơ quan chính phủ.
Fake news is rife on social media platforms.
Tin giả mạo rất phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Scams are rife in the social networking world.
Các vụ lừa đảo rất phong phú trong thế giới mạng xã hội.
Online bullying is rife among teenagers on social platforms.
Bắt nạt trực tuyến rất phổ biến trong số thiếu niên trên các nền tảng xã hội.
Dạng tính từ của Rife (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rife Rife | More rife Nhiều rife hơn | Most rife Đa rife |
Rife (Adverb)
Đầy đủ, dồi dào.
Gossip is rife in small communities.
Chuyện lùm xùm rất phổ biến trong cộng đồng nhỏ.
Misinformation spreads rife on social media platforms.
Thông tin sai lệch lan rộng rất nhiều trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Online bullying is rife among teenagers.
Bắt nạt trực tuyến rất phổ biến giữa thanh thiếu niên.
Từ "rife" mang nghĩa phổ biến hoặc lan tràn, thường được dùng để chỉ tình trạng tiêu cực như bệnh tật, tội phạm hay nguy cơ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rife" được sử dụng khá tương đồng, không có sự khác biệt lớn về phát âm cũng như viết. Tuy nhiên, "rife" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn phong chính thống và ngữ cảnh học thuật ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn trong văn nói hằng ngày.
Từ "rife" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rīf", có nghĩa là "tràn ngập" hoặc "phổ biến". Gốc Latin của từ này là "rīfāre", liên quan đến ý nghĩa sự lan rộng và gia tăng. Trong bối cảnh hiện tại, "rife" thường được sử dụng để mô tả một hiện tượng nào đó diễn ra với sự phổ biến đáng kể, đặc biệt là những điều tiêu cực như dịch bệnh hay tội phạm. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "rife" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong bài Đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc môi trường, thể hiện sự phổ biến hoặc tràn lan của một vấn đề. Trong phần Nói, "rife" thường được sử dụng khi thảo luận về các hiện tượng tiêu cực như tội phạm hoặc dịch bệnh. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và bài luận, nhấn mạnh sự lan tràn của các hiện tượng hoặc vấn đề cần được chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp