Bản dịch của từ Rife trong tiếng Việt

Rife

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rife (Adjective)

ɹˈɑɪf
ɹˈɑɪf
01

Đầy đủ (chủ yếu là những thứ khó chịu hoặc có hại).

Full of (mostly unpleasant or harmful things).

Ví dụ

Social media is rife with misinformation.

Mạng xã hội đầy thông tin sai lệch.

Rumors are rife in the social circles.

Tin đồn rộng rãi trong các vòng xã hội.

The community is rife with division and conflict.

Cộng đồng đầy phân chia và xung đột.

02

(lỗi thời) có quyền lực; tích cực; nhanh nhẹn.

(obsolete) having power; active; nimble.

Ví dụ

The rife social media platforms influence public opinions greatly.

Các nền tảng truyền thông xã hội rất ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.

Rife rumors about the celebrity's scandal spread rapidly in the community.

Những tin đồn rất nhanh chóng lan truyền về vụ scandal của ngôi sao trong cộng đồng.

The rife protests demanded immediate action from the government authorities.

Những cuộc biểu tình rất đòi hỏi hành động ngay lập tức từ các cơ quan chính phủ.

03

Rất nhiều; có mặt với số lượng lớn, phong phú.

Abounding; present in large numbers, plentiful.

Ví dụ

Fake news is rife on social media platforms.

Tin giả mạo rất phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Scams are rife in the social networking world.

Các vụ lừa đảo rất phong phú trong thế giới mạng xã hội.

Online bullying is rife among teenagers on social platforms.

Bắt nạt trực tuyến rất phổ biến trong số thiếu niên trên các nền tảng xã hội.

Dạng tính từ của Rife (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rife

Rife

More rife

Nhiều rife hơn

Most rife

Đa rife

Rife (Adverb)

ɹˈɑɪf
ɹˈɑɪf
01

Đầy đủ, dồi dào.

Plentifully, abundantly.

Ví dụ

Gossip is rife in small communities.

Chuyện lùm xùm rất phổ biến trong cộng đồng nhỏ.

Misinformation spreads rife on social media platforms.

Thông tin sai lệch lan rộng rất nhiều trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Online bullying is rife among teenagers.

Bắt nạt trực tuyến rất phổ biến giữa thanh thiếu niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rife

Không có idiom phù hợp