Bản dịch của từ Plough back trong tiếng Việt
Plough back

Plough back (Verb)
Đầu tư lại lợi nhuận vào một doanh nghiệp hoặc dự án thay vì phân phối cho cổ đông.
To reinvest profits back into a business or project rather than distributing them to shareholders.
Companies often plough back profits to support community development projects.
Các công ty thường tái đầu tư lợi nhuận để hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng.
Many businesses do not plough back their profits into social initiatives.
Nhiều doanh nghiệp không tái đầu tư lợi nhuận vào các sáng kiến xã hội.
Do you think nonprofits should plough back their earnings for future programs?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức phi lợi nhuận nên tái đầu tư thu nhập cho các chương trình trong tương lai không?
Sử dụng lợi nhuận từ một khoản đầu tư trước đó để tài trợ cho các khoản đầu tư tiếp theo.
To use the returns from a previous investment to fund further investments.
Many companies plough back profits to support community development projects.
Nhiều công ty tái đầu tư lợi nhuận để hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng.
They do not plough back earnings into social initiatives this year.
Năm nay, họ không tái đầu tư lợi nhuận vào các sáng kiến xã hội.
Do nonprofits usually plough back funds into their social programs?
Các tổ chức phi lợi nhuận thường tái đầu tư quỹ vào các chương trình xã hội không?
Trả lại lợi nhuận về nguồn, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính.
To return profits to the source, especially in a financial context.
Many companies plough back profits into community projects for social development.
Nhiều công ty tái đầu tư lợi nhuận vào các dự án cộng đồng.
They do not plough back profits for local charities this year.
Họ không tái đầu tư lợi nhuận cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Do businesses in your area plough back profits to support social causes?
Các doanh nghiệp trong khu vực của bạn có tái đầu tư lợi nhuận để hỗ trợ các nguyên nhân xã hội không?