Bản dịch của từ Plough into trong tiếng Việt
Plough into

Plough into (Verb)
The car ploughed into the crowd during the protest last week.
Chiếc xe lao vào đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.
The police did not plough into the protesters despite the chaos.
Cảnh sát đã không lao vào những người biểu tình mặc dù có hỗn loạn.
Did the truck plough into the barriers at the event yesterday?
Chiếc xe tải có lao vào các rào chắn tại sự kiện hôm qua không?
Bắt đầu làm việc một cách nhiệt tình vào một cái gì đó.
To start working energetically on something.
They will plough into community projects next month for social change.
Họ sẽ bắt tay vào các dự án cộng đồng tháng sau để thay đổi xã hội.
She did not plough into the charity event last year.
Cô ấy đã không tham gia vào sự kiện từ thiện năm ngoái.
Will you plough into the local issues during your speech?
Bạn có sẽ đề cập đến các vấn đề địa phương trong bài phát biểu của mình không?
Many activists plough into social issues during community meetings in Chicago.
Nhiều nhà hoạt động lao vào các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng ở Chicago.
They do not plough into discussions without understanding the topic first.
Họ không lao vào các cuộc thảo luận mà không hiểu trước chủ đề.
Do you plough into social projects to help your neighborhood?
Bạn có lao vào các dự án xã hội để giúp đỡ khu phố của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp