Bản dịch của từ Plough through trong tiếng Việt

Plough through

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plough through (Verb)

plˈaʊ θɹˈu
plˈaʊ θɹˈu
01

Di chuyển qua cái gì đó với khó khăn, bằng cách sử dụng nỗ lực lớn.

To move through something with difficulty, using great effort.

Ví dụ

Students plough through difficult social issues during their IELTS preparation.

Sinh viên phải vượt qua các vấn đề xã hội khó khăn trong quá trình chuẩn bị IELTS.

They do not plough through social topics easily in speaking tests.

Họ không dễ dàng vượt qua các chủ đề xã hội trong bài thi nói.

Do you plough through social studies when preparing for IELTS?

Bạn có phải vượt qua các nghiên cứu xã hội khi chuẩn bị cho IELTS không?

02

Làm việc qua một lượng lớn cái gì đó, như một nhiệm vụ hoặc tài liệu đọc.

To work through a large amount of something, such as a task or reading material.

Ví dụ

Many students plough through social studies textbooks before exams.

Nhiều sinh viên làm việc chăm chỉ với sách giáo khoa xã hội trước kỳ thi.

Students do not plough through social media posts during class.

Sinh viên không làm việc với các bài đăng trên mạng xã hội trong lớp.

Do you plough through social research articles regularly?

Bạn có làm việc với các bài báo nghiên cứu xã hội thường xuyên không?

03

Đối phó hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc chuỗi nhiệm vụ.

To deal with or endure a difficult situation or series of tasks.

Ví dụ

Many students plough through social studies projects every semester.

Nhiều sinh viên phải vật lộn với các dự án nghiên cứu xã hội mỗi học kỳ.

She does not plough through social issues without proper research.

Cô ấy không giải quyết các vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu đầy đủ.

Do you plough through community service tasks each month?

Bạn có phải vật lộn với các nhiệm vụ phục vụ cộng đồng mỗi tháng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plough through cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plough through

Không có idiom phù hợp