Bản dịch của từ Plough through trong tiếng Việt
Plough through

Plough through (Verb)
Students plough through difficult social issues during their IELTS preparation.
Sinh viên phải vượt qua các vấn đề xã hội khó khăn trong quá trình chuẩn bị IELTS.
They do not plough through social topics easily in speaking tests.
Họ không dễ dàng vượt qua các chủ đề xã hội trong bài thi nói.
Do you plough through social studies when preparing for IELTS?
Bạn có phải vượt qua các nghiên cứu xã hội khi chuẩn bị cho IELTS không?
Many students plough through social studies textbooks before exams.
Nhiều sinh viên làm việc chăm chỉ với sách giáo khoa xã hội trước kỳ thi.
Students do not plough through social media posts during class.
Sinh viên không làm việc với các bài đăng trên mạng xã hội trong lớp.
Do you plough through social research articles regularly?
Bạn có làm việc với các bài báo nghiên cứu xã hội thường xuyên không?
Many students plough through social studies projects every semester.
Nhiều sinh viên phải vật lộn với các dự án nghiên cứu xã hội mỗi học kỳ.
She does not plough through social issues without proper research.
Cô ấy không giải quyết các vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu đầy đủ.
Do you plough through community service tasks each month?
Bạn có phải vật lộn với các nhiệm vụ phục vụ cộng đồng mỗi tháng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp