Bản dịch của từ Plough up trong tiếng Việt
Plough up

Plough up (Verb)
Farmers will plough up the fields before planting new crops this spring.
Nông dân sẽ cày đất trước khi trồng cây mới mùa xuân này.
They do not plough up the land during the rainy season for erosion.
Họ không cày đất trong mùa mưa để tránh xói mòn.
Do you think they will plough up the community garden this year?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ cày đất vườn cộng đồng năm nay không?
The recent protests ploughed up the social order in many cities.
Các cuộc biểu tình gần đây đã làm rối loạn trật tự xã hội ở nhiều thành phố.
The new policy did not plough up the community's harmony.
Chính sách mới không làm rối loạn sự hòa hợp của cộng đồng.
Did the election results plough up social relationships in your area?
Kết quả bầu cử có làm rối loạn các mối quan hệ xã hội ở khu vực của bạn không?
Farmers plough up fields every spring for better crop yields.
Nông dân cày xới các cánh đồng mỗi mùa xuân để tăng năng suất.
Many farmers do not plough up their land this year.
Nhiều nông dân không cày xới đất của họ năm nay.
Do you think they will plough up the community garden soon?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ cày xới vườn cộng đồng sớm không?