Bản dịch của từ Plug into trong tiếng Việt
Plug into

Plug into (Verb)
Để kết nối một thiết bị điện với nguồn điện hoặc với một thiết bị điện khác.
To connect a piece of electrical equipment to an electricity supply or to another piece of electrical equipment.
Many people plug into social media for news updates daily.
Nhiều người kết nối với mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.
She does not plug into online forums for social discussions.
Cô ấy không kết nối với các diễn đàn trực tuyến để thảo luận xã hội.
Do you plug into community events to meet new people?
Bạn có kết nối với các sự kiện cộng đồng để gặp gỡ người mới không?
Plug into (Phrase)
Many students plug into social media for study group discussions.
Nhiều sinh viên tham gia vào mạng xã hội để thảo luận nhóm học tập.
Students do not plug into social events that promote networking opportunities.
Sinh viên không tham gia vào các sự kiện xã hội thúc đẩy cơ hội kết nối.
Do you plug into community activities to meet new people?
Bạn có tham gia vào các hoạt động cộng đồng để gặp gỡ người mới không?
Cụm động từ "plug into" có nghĩa là kết nối hoặc tiêu thụ một nguồn lực, như điện hoặc thông tin, bằng cách cắm hoặc tham gia vào một hệ thống hay mạng lưới nào đó. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này mang tính tương đương, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, "plug into" thường được dùng để chỉ việc kết nối công nghệ; trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn đến việc tham gia vào một hoạt động xã hội hoặc nhóm.
Cụm từ "plug into" có nguồn gốc từ động từ "plug", xuất phát từ tiếng Latinh "plica", nghĩa là "gập" hoặc "uốn". Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Anh cổ với ý nghĩa là "chèn vào" hay "kết nối". Ngày nay, "plug into" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa chuyển tải, kết nối ý tưởng hoặc tham gia vào một hệ thống rộng lớn hơn. Việc này phản ánh sự phát triển trong việc sử dụng ngôn ngữ để mô tả các khía cạnh của công nghệ và mạng lưới xã hội.
Cụm từ "plug into" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh công nghệ và kết nối được nhấn mạnh. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả sự kết nối thiết bị điện tử, tham gia vào một mạng lưới hoặc tham gia vào một nhóm hoạt động. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ việc tham gia hoặc gắn bó với một ý tưởng hoặc phong trào nào đó, thể hiện sự tương tác tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
