Bản dịch của từ Pluralism trong tiếng Việt

Pluralism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluralism (Noun)

plˈʊɹəlˌɪzəm
plˈʊɹəlˌɪzəm
01

Một điều kiện hoặc hệ thống trong đó hai hoặc nhiều quốc gia, nhóm, nguyên tắc, nguồn quyền lực, v.v. cùng tồn tại.

A condition or system in which two or more states groups principles sources of authority etc coexist.

Ví dụ

In multicultural societies, pluralism is valued for promoting diversity.

Trong xã hội đa văn hóa, đa dạng được coi trọng vì thúc đẩy sự đa dạng.

The city celebrates pluralism through various cultural festivals and events.

Thành phố tổ chức các lễ hội và sự kiện văn hóa đa dạng.

Pluralism in education encourages students to appreciate different perspectives and ideas.

Đa dạng trong giáo dục khuyến khích học sinh đánh giá cao các quan điểm và ý tưởng khác nhau.

02

Việc thực hành nắm giữ nhiều chức vụ giáo hội cùng một lúc.

The practice of holding more than one ecclesiastical office at a time.

Ví dụ

In the community, John is known for his pluralism in volunteering.

Trong cộng đồng, John nổi tiếng với việc tình nguyện đa chức vụ.

The organization promotes pluralism by encouraging diverse leadership roles.

Tổ chức thúc đẩy sự đa dạng bằng cách khuyến khích các vai trò lãnh đạo đa dạng.

Pluralism in community service allows individuals to contribute in various ways.

Sự đa chức vụ trong dịch vụ cộng đồng cho phép cá nhân đóng góp theo nhiều cách khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pluralism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluralism

Không có idiom phù hợp