Bản dịch của từ Pointed toward trong tiếng Việt
Pointed toward

Pointed toward (Idiom)
The survey pointed toward social media as a key communication tool.
Khảo sát chỉ ra mạng xã hội là công cụ giao tiếp quan trọng.
The report did not point toward any specific social issues.
Báo cáo không chỉ ra vấn đề xã hội cụ thể nào.
Did the study point toward changes in social behavior?
Nghiên cứu có chỉ ra sự thay đổi trong hành vi xã hội không?
The teacher pointed toward the community project for our class assignment.
Giáo viên chỉ về phía dự án cộng đồng cho bài tập của chúng tôi.
She did not point toward any specific solution during the discussion.
Cô ấy không chỉ về phía giải pháp cụ thể nào trong cuộc thảo luận.
The campaign pointed toward reducing social inequality in our community.
Chiến dịch đã chỉ rõ mục tiêu giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
They did not point toward a solution for homelessness in the city.
Họ đã không chỉ ra giải pháp cho tình trạng vô gia cư trong thành phố.
Did the new policy point toward improving public health services?
Chính sách mới có chỉ rõ mục tiêu cải thiện dịch vụ y tế công cộng không?
The charity event pointed toward helping local families in need.
Sự kiện từ thiện hướng đến việc giúp đỡ các gia đình địa phương.
The organization did not point toward any specific social issues.
Tổ chức không hướng đến bất kỳ vấn đề xã hội cụ thể nào.
The survey pointed toward increased social media usage among teenagers in 2023.
Khảo sát chỉ ra việc sử dụng mạng xã hội tăng lên ở thanh thiếu niên năm 2023.
The report did not point toward any significant changes in social behavior.
Báo cáo không chỉ ra bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Did the study point toward a rise in community engagement this year?
Nghiên cứu có chỉ ra sự gia tăng tham gia cộng đồng trong năm nay không?
The survey pointed toward increased social media usage among teenagers.
Khảo sát chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội tăng lên ở thanh thiếu niên.
The study did not point toward a decline in community engagement.
Nghiên cứu không chỉ ra sự sụt giảm trong sự tham gia cộng đồng.
Cụm từ "pointed toward" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái mà một vật thể hoặc chỉ dẫn hướng tới một vị trí, mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường mang nghĩa định hướng theo chiều hướng tích cực hoặc trực tiếp. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thường có thể thấy cách sử dụng "pointing to" để nhấn mạnh tính hướng dẫn hoặc chỉ dẫn hơn là xác định một đích cụ thể. Sự khác biệt này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp và văn phong giữa hai biến thể tiếng Anh, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "pointed toward" có nguồn gốc từ động từ "point" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "point" (có nghĩa là "điểm, chấm") và từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểm" hay "châm chích". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong cách diễn đạt sự chỉ dẫn hoặc xác định một cái gì đó một cách chính xác. Ý nghĩa hiện tại chỉ sự chỉ dẫn đến một hướng cụ thể, thể hiện sự nhấn mạnh trong hành động chỉ định và định hướng.
Cụm từ "pointed toward" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mô tả hoặc chỉ định, thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, nhưng ít thay đổi trong phần Đọc và Viết. Nó thường được liên kết với các chủ đề như định hướng, chỉ dẫn hoặc sự tập trung vào một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn nói hàng ngày và các văn bản kỹ thuật liên quan đến hướng dẫn và di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp