Bản dịch của từ Pointed toward trong tiếng Việt

Pointed toward

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pointed toward (Idiom)

01

Để chỉ ra hướng hoặc mục tiêu một cách chính xác.

To indicate a direction or target with precision.

Ví dụ

The survey pointed toward social media as a key communication tool.

Khảo sát chỉ ra mạng xã hội là công cụ giao tiếp quan trọng.

The report did not point toward any specific social issues.

Báo cáo không chỉ ra vấn đề xã hội cụ thể nào.

Did the study point toward changes in social behavior?

Nghiên cứu có chỉ ra sự thay đổi trong hành vi xã hội không?

The teacher pointed toward the community project for our class assignment.

Giáo viên chỉ về phía dự án cộng đồng cho bài tập của chúng tôi.

She did not point toward any specific solution during the discussion.

Cô ấy không chỉ về phía giải pháp cụ thể nào trong cuộc thảo luận.

02

Có ý định hoặc mục đích rõ ràng.

To have a clear intention or aim.

Ví dụ

The campaign pointed toward reducing social inequality in our community.

Chiến dịch đã chỉ rõ mục tiêu giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

They did not point toward a solution for homelessness in the city.

Họ đã không chỉ ra giải pháp cho tình trạng vô gia cư trong thành phố.

Did the new policy point toward improving public health services?

Chính sách mới có chỉ rõ mục tiêu cải thiện dịch vụ y tế công cộng không?

The charity event pointed toward helping local families in need.

Sự kiện từ thiện hướng đến việc giúp đỡ các gia đình địa phương.

The organization did not point toward any specific social issues.

Tổ chức không hướng đến bất kỳ vấn đề xã hội cụ thể nào.

03

Đề xuất một kết quả cụ thể hoặc hành động trong tương lai.

To suggest a specific outcome or future action.

Ví dụ

The survey pointed toward increased social media usage among teenagers in 2023.

Khảo sát chỉ ra việc sử dụng mạng xã hội tăng lên ở thanh thiếu niên năm 2023.

The report did not point toward any significant changes in social behavior.

Báo cáo không chỉ ra bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.

Did the study point toward a rise in community engagement this year?

Nghiên cứu có chỉ ra sự gia tăng tham gia cộng đồng trong năm nay không?

The survey pointed toward increased social media usage among teenagers.

Khảo sát chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội tăng lên ở thanh thiếu niên.

The study did not point toward a decline in community engagement.

Nghiên cứu không chỉ ra sự sụt giảm trong sự tham gia cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pointed toward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pointed toward

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.