Bản dịch của từ Pointed toward trong tiếng Việt

Pointed toward

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pointed toward(Idiom)

01

Đề xuất một kết quả cụ thể hoặc hành động trong tương lai.

To suggest a specific outcome or future action.

Ví dụ
02

Để chỉ ra hướng hoặc mục tiêu một cách chính xác.

To indicate a direction or target with precision.

Ví dụ
03

Có ý định hoặc mục đích rõ ràng.

To have a clear intention or aim.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh