Bản dịch của từ Poisoned trong tiếng Việt
Poisoned
Poisoned (Adjective)
(nghĩa bóng) có tác động tiêu cực mạnh mẽ; có hại.
Figuratively having a strongly negative effect harmful.
Social media can have a poisoned impact on mental health among teenagers.
Mạng xã hội có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
The poisoned atmosphere at work affects team collaboration and productivity.
Bầu không khí độc hại tại nơi làm việc ảnh hưởng đến sự hợp tác và năng suất của nhóm.
Is the poisoned environment in our society affecting young people's behavior?
Liệu môi trường độc hại trong xã hội chúng ta có ảnh hưởng đến hành vi của thanh niên không?
Chứa chất độc; độc.
Containing poison poisonous.
The poisoned water supply affected 1,000 residents in Flint, Michigan.
Nguồn nước bị nhiễm độc ảnh hưởng đến 1.000 cư dân ở Flint, Michigan.
The community did not know about the poisoned food at the festival.
Cộng đồng không biết về thực phẩm bị nhiễm độc tại lễ hội.
Is the poisoned air quality a serious issue in urban areas today?
Liệu chất lượng không khí bị nhiễm độc có phải là vấn đề nghiêm trọng ở thành phố không?
The poisoned water supply affected hundreds of families in Flint, Michigan.
Nguồn nước bị nhiễm độc đã ảnh hưởng đến hàng trăm gia đình ở Flint, Michigan.
Many people believe that poisoned food is a serious social issue.
Nhiều người tin rằng thực phẩm bị nhiễm độc là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is the poisoned environment causing health problems in urban areas?
Môi trường bị nhiễm độc có gây ra vấn đề sức khỏe ở các khu vực đô thị không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Poisoned cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp