Bản dịch của từ Police headquarters trong tiếng Việt

Police headquarters

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Police headquarters (Idiom)

01

Văn phòng chính của sở cảnh sát, nơi diễn ra các chức năng hành chính.

The main office of a police department where administrative functions take place.

Ví dụ

The police headquarters is located downtown.

Trụ sở cảnh sát đặt ở trung tâm thành phố.

There is no public access to the police headquarters.

Không có quyền truy cập công cộng vào trụ sở cảnh sát.

Is the police headquarters open 24 hours a day?

Trụ sở cảnh sát mở cửa 24 giờ mỗi ngày phải không?

02

Tòa nhà hoặc địa điểm nơi cảnh sát làm việc và quản lý các nhiệm vụ thực thi pháp luật.

A building or location where police officers work and manage law enforcement duties.

Ví dụ

The police headquarters is located in downtown Chicago.

Trụ sở cảnh sát nằm ở trung tâm thành phố Chicago.

The criminals were not able to enter the police headquarters.

Những tên tội phạm không thể vào trụ sở cảnh sát.

Is the police headquarters open to the public for tours?

Trụ sở cảnh sát có mở cửa cho công chúng tham quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/police headquarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Police headquarters

Không có idiom phù hợp