Bản dịch của từ Police headquarters trong tiếng Việt
Police headquarters

Police headquarters (Idiom)
Văn phòng chính của sở cảnh sát, nơi diễn ra các chức năng hành chính.
The main office of a police department where administrative functions take place.
The police headquarters is located downtown.
Trụ sở cảnh sát đặt ở trung tâm thành phố.
There is no public access to the police headquarters.
Không có quyền truy cập công cộng vào trụ sở cảnh sát.
Is the police headquarters open 24 hours a day?
Trụ sở cảnh sát mở cửa 24 giờ mỗi ngày phải không?
The police headquarters is located in downtown Chicago.
Trụ sở cảnh sát nằm ở trung tâm thành phố Chicago.
The criminals were not able to enter the police headquarters.
Những tên tội phạm không thể vào trụ sở cảnh sát.
Is the police headquarters open to the public for tours?
Trụ sở cảnh sát có mở cửa cho công chúng tham quan không?
Cụm từ "police headquarters" chỉ trụ sở chính của lực lượng cảnh sát, nơi thực hiện các hoạt động quản lý, điều phối và hỗ trợ cho các hoạt động thi hành pháp luật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể thấy sự khác nhau trong cách thức tổ chức và chức năng giữa các đội cảnh sát tại Anh và Mỹ.
Cụm từ "police headquarters" được hình thành từ hai thành phần: "police" và "headquarters". Từ "police" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "politia", nghĩa là "chính quyền", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "polis", có nghĩa là "thành phố". Trong khi đó, "headquarters" có nguồn gốc từ "head" (đầu) và "quarter", biểu thị nơi tập trung quyền lực. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã chỉ nơi làm việc chính của lực lượng cảnh sát, phản ánh chức năng quản lý và điều hành.
Cụm từ "police headquarters" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề về an ninh và pháp luật. Trong ngữ cảnh hằng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ trụ sở chính của lực lượng cảnh sát, nơi diễn ra các hoạt động quản lý, điều tra và phối hợp các hoạt động an ninh. Nó cũng thường xuất hiện trong các bản tin, tài liệu pháp lý và các cuộc thảo luận về chính sách hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp