Bản dịch của từ Policy making trong tiếng Việt
Policy making

Policy making(Idiom)
Việc thực hành gây ảnh hưởng đến chính sách công thông qua vận động và tham gia.
The practice of influencing public policy through advocacy and engagement.
Hành động phát triển chiến lược hoặc kế hoạch liên quan đến một vấn đề cụ thể.
The act of developing strategies or a plan regarding a particular issue.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quá trình "policy making" (ra quyết định chính sách) đề cập đến việc phát triển và thực hiện các chính sách công nhằm giải quyết các vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Thuật ngữ này có thể được dùng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, người viết thường chú trọng đến bối cảnh xã hội, kinh tế cụ thể tại từng quốc gia khi áp dụng khái niệm này.
Từ "policy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "politia", có nghĩa là "quản lý" hoặc "chính phủ". "Politia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "politikē", liên quan đến hoạt động của nhà nước và quản lý xã hội. Từ "making" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Sự kết hợp này nhấn mạnh quá trình phát triển và hình thành các quyết định chính trị, phản ánh tính chất tổ chức và hệ thống của quản lý nhà nước hiện tại.
Cụm từ "policy making" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như quản lý, chính trị và phát triển xã hội, thúc đẩy thảo luận về quy trình ra quyết định và những ảnh hưởng của nó đối với cộng đồng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, "policy making" còn được sử dụng để mô tả các chiến lược chính sách của chính phủ hoặc tổ chức nhằm giải quyết vấn đề xã hội cụ thể.
Quá trình "policy making" (ra quyết định chính sách) đề cập đến việc phát triển và thực hiện các chính sách công nhằm giải quyết các vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Thuật ngữ này có thể được dùng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, người viết thường chú trọng đến bối cảnh xã hội, kinh tế cụ thể tại từng quốc gia khi áp dụng khái niệm này.
Từ "policy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "politia", có nghĩa là "quản lý" hoặc "chính phủ". "Politia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "politikē", liên quan đến hoạt động của nhà nước và quản lý xã hội. Từ "making" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Sự kết hợp này nhấn mạnh quá trình phát triển và hình thành các quyết định chính trị, phản ánh tính chất tổ chức và hệ thống của quản lý nhà nước hiện tại.
Cụm từ "policy making" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như quản lý, chính trị và phát triển xã hội, thúc đẩy thảo luận về quy trình ra quyết định và những ảnh hưởng của nó đối với cộng đồng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, "policy making" còn được sử dụng để mô tả các chiến lược chính sách của chính phủ hoặc tổ chức nhằm giải quyết vấn đề xã hội cụ thể.
