Bản dịch của từ Political authority trong tiếng Việt
Political authority
Noun [U/C]

Political authority (Noun)
pəlˈɪtəkəl əθˈɔɹəti
pəlˈɪtəkəl əθˈɔɹəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức hoặc cơ quan có quyền lực để đưa ra quyết định trong bối cảnh chính trị.
An organization or body that has the power to make decisions in a political context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Quyền lực chính trị (political authority) đề cập đến khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc ra quyết định, điều hành và kiểm soát hành động trong bối cảnh chính trị. Khái niệm này thường liên quan đến quyền lực hợp pháp và sự chấp thuận của công chúng. Trong tiếng Anh, "political authority" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh chính trị cụ thể ở từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Political authority
Không có idiom phù hợp