Bản dịch của từ Political authority trong tiếng Việt

Political authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political authority(Noun)

pəlˈɪtəkəl əθˈɔɹəti
pəlˈɪtəkəl əθˈɔɹəti
01

Quyền hoặc đặc quyền của một nhóm hoặc tổ chức cụ thể để kiểm soát người khác.

The right or privilege of a specific group or institution to exercise control over others.

Ví dụ
02

Quyền lực hợp pháp và hợp lý để quản lý hoặc ảnh hưởng đến người khác trong một hệ thống chính trị.

The legal and legitimate power to govern or influence others within a political system.

Ví dụ
03

Một tổ chức hoặc cơ quan có quyền lực để đưa ra quyết định trong bối cảnh chính trị.

An organization or body that has the power to make decisions in a political context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh