Bản dịch của từ Political ideology trong tiếng Việt
Political ideology

Political ideology (Noun)
Many students discussed political ideology during the social studies class last week.
Nhiều sinh viên đã thảo luận về hệ tư tưởng chính trị trong lớp học xã hội tuần trước.
Not everyone agrees on political ideology in our community discussions.
Không phải ai cũng đồng ý về hệ tư tưởng chính trị trong các cuộc thảo luận cộng đồng của chúng tôi.
What political ideology do you think influences our local government the most?
Bạn nghĩ hệ tư tưởng chính trị nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chính quyền địa phương của chúng ta?
Một tập hợp có hệ thống các ý tưởng tạo nên nền tảng cho lý thuyết chính trị.
A systematic set of ideas that form the basis for political theory.
Many people follow a political ideology to guide their social beliefs.
Nhiều người theo một hệ tư tưởng chính trị để hướng dẫn niềm tin xã hội.
Not everyone agrees with the same political ideology in society today.
Không phải ai cũng đồng ý với cùng một hệ tư tưởng chính trị trong xã hội hôm nay.
What political ideology do you think influences our social policies most?
Hệ tư tưởng chính trị nào bạn nghĩ ảnh hưởng nhất đến các chính sách xã hội?
Một khuôn khổ để hiểu các vấn đề chính trị và vai trò của quyền lực trong xã hội.
A framework for understanding political issues and the role of power in society.
Many students studied political ideology in their social science classes last semester.
Nhiều sinh viên đã học hệ tư tưởng chính trị trong các lớp khoa học xã hội.
Students do not always agree on political ideology during group discussions.
Sinh viên không phải lúc nào cũng đồng ý về hệ tư tưởng chính trị trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is political ideology important for understanding social issues in today's world?
Hệ tư tưởng chính trị có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội ngày nay không?
Khái niệm "hệ tư tưởng chính trị" (political ideology) đề cập đến tập hợp các niềm tin, giá trị và nguyên tắc mà hình thành nên các quan điểm và hành động chính trị. Hệ tư tưởng này giúp định hướng chính sách và quyết định của các tổ chức và cá nhân trong bối cảnh chính trị. Các hệ tư tưởng phổ biến bao gồm chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa bảo thủ, và chủ nghĩa xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và sắc thái ngữ nghĩa.