Bản dịch của từ Political ideology trong tiếng Việt
Political ideology
Noun [U/C]
Political ideology (Noun)
pəlˈɪtəkəl ˌaɪdiˈɑlədʒi
pəlˈɪtəkəl ˌaɪdiˈɑlədʒi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tập hợp có hệ thống các ý tưởng tạo nên nền tảng cho lý thuyết chính trị.
A systematic set of ideas that form the basis for political theory.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khuôn khổ để hiểu các vấn đề chính trị và vai trò của quyền lực trong xã hội.
A framework for understanding political issues and the role of power in society.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Political ideology
Không có idiom phù hợp