Bản dịch của từ Political ideology trong tiếng Việt
Political ideology
Political ideology (Noun)
Một tập hợp có hệ thống các ý tưởng tạo nên nền tảng cho lý thuyết chính trị.
A systematic set of ideas that form the basis for political theory.
Một khuôn khổ để hiểu các vấn đề chính trị và vai trò của quyền lực trong xã hội.
A framework for understanding political issues and the role of power in society.
Khái niệm "hệ tư tưởng chính trị" (political ideology) đề cập đến tập hợp các niềm tin, giá trị và nguyên tắc mà hình thành nên các quan điểm và hành động chính trị. Hệ tư tưởng này giúp định hướng chính sách và quyết định của các tổ chức và cá nhân trong bối cảnh chính trị. Các hệ tư tưởng phổ biến bao gồm chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa bảo thủ, và chủ nghĩa xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và sắc thái ngữ nghĩa.