Bản dịch của từ Political ideology trong tiếng Việt

Political ideology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political ideology (Noun)

pəlˈɪtəkəl ˌaɪdiˈɑlədʒi
pəlˈɪtəkəl ˌaɪdiˈɑlədʒi
01

Một bộ niềm tin về cách tốt nhất để quản lý một xã hội.

A set of beliefs about the best way to govern a society.

Ví dụ

Many students discussed political ideology during the social studies class last week.

Nhiều sinh viên đã thảo luận về hệ tư tưởng chính trị trong lớp học xã hội tuần trước.

Not everyone agrees on political ideology in our community discussions.

Không phải ai cũng đồng ý về hệ tư tưởng chính trị trong các cuộc thảo luận cộng đồng của chúng tôi.

What political ideology do you think influences our local government the most?

Bạn nghĩ hệ tư tưởng chính trị nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chính quyền địa phương của chúng ta?

02

Một tập hợp có hệ thống các ý tưởng tạo nên nền tảng cho lý thuyết chính trị.

A systematic set of ideas that form the basis for political theory.

Ví dụ

Many people follow a political ideology to guide their social beliefs.

Nhiều người theo một hệ tư tưởng chính trị để hướng dẫn niềm tin xã hội.

Not everyone agrees with the same political ideology in society today.

Không phải ai cũng đồng ý với cùng một hệ tư tưởng chính trị trong xã hội hôm nay.

What political ideology do you think influences our social policies most?

Hệ tư tưởng chính trị nào bạn nghĩ ảnh hưởng nhất đến các chính sách xã hội?

03

Một khuôn khổ để hiểu các vấn đề chính trị và vai trò của quyền lực trong xã hội.

A framework for understanding political issues and the role of power in society.

Ví dụ

Many students studied political ideology in their social science classes last semester.

Nhiều sinh viên đã học hệ tư tưởng chính trị trong các lớp khoa học xã hội.

Students do not always agree on political ideology during group discussions.

Sinh viên không phải lúc nào cũng đồng ý về hệ tư tưởng chính trị trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is political ideology important for understanding social issues in today's world?

Hệ tư tưởng chính trị có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political ideology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political ideology

Không có idiom phù hợp