Bản dịch của từ Political leader trong tiếng Việt

Political leader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political leader (Noun)

pəlˈɪtɪkl lˈidəɹ
pəlˈɪtɪkl lˈidəɹ
01

Người đứng đầu một tổ chức chính trị hoặc chính phủ.

A person who is the head of a political organization or government.

Ví dụ

The political leader announced new social policies last week.

Nhà lãnh đạo chính trị đã công bố các chính sách xã hội tuần trước.

The political leader did not attend the social event yesterday.

Nhà lãnh đạo chính trị đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.

Is the political leader addressing social issues in the community?

Nhà lãnh đạo chính trị có đang giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

02

Một cá nhân có ảnh hưởng hoặc dẫn dắt một nhóm trong bối cảnh chính trị.

An individual who influences or guides a group in a political context.

Ví dụ

Barack Obama was a significant political leader in the United States.

Barack Obama là một nhà lãnh đạo chính trị quan trọng ở Hoa Kỳ.

Many believe that political leaders do not always represent the people's interests.

Nhiều người tin rằng các nhà lãnh đạo chính trị không luôn đại diện cho lợi ích của người dân.

Who is the most influential political leader in your country today?

Ai là nhà lãnh đạo chính trị có ảnh hưởng nhất ở đất nước bạn hôm nay?

03

Người nắm giữ một vị trí quyền lực trong hệ thống chính trị.

A person holding a position of authority within a political system.

Ví dụ

The political leader spoke about social equality at the conference yesterday.

Nhà lãnh đạo chính trị đã nói về sự bình đẳng xã hội tại hội nghị hôm qua.

The political leader does not support social reforms in our community.

Nhà lãnh đạo chính trị không ủng hộ các cải cách xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Is the political leader addressing social issues in their new policy?

Nhà lãnh đạo chính trị có đề cập đến các vấn đề xã hội trong chính sách mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Political leader cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political leader

Không có idiom phù hợp