Bản dịch của từ Political leader trong tiếng Việt
Political leader
Political leader (Noun)
Người đứng đầu một tổ chức chính trị hoặc chính phủ.
A person who is the head of a political organization or government.
The political leader announced new social policies last week.
Nhà lãnh đạo chính trị đã công bố các chính sách xã hội tuần trước.
The political leader did not attend the social event yesterday.
Nhà lãnh đạo chính trị đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.
Is the political leader addressing social issues in the community?
Nhà lãnh đạo chính trị có đang giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Một cá nhân có ảnh hưởng hoặc dẫn dắt một nhóm trong bối cảnh chính trị.
An individual who influences or guides a group in a political context.
Barack Obama was a significant political leader in the United States.
Barack Obama là một nhà lãnh đạo chính trị quan trọng ở Hoa Kỳ.
Many believe that political leaders do not always represent the people's interests.
Nhiều người tin rằng các nhà lãnh đạo chính trị không luôn đại diện cho lợi ích của người dân.
Who is the most influential political leader in your country today?
Ai là nhà lãnh đạo chính trị có ảnh hưởng nhất ở đất nước bạn hôm nay?
The political leader spoke about social equality at the conference yesterday.
Nhà lãnh đạo chính trị đã nói về sự bình đẳng xã hội tại hội nghị hôm qua.
The political leader does not support social reforms in our community.
Nhà lãnh đạo chính trị không ủng hộ các cải cách xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Is the political leader addressing social issues in their new policy?
Nhà lãnh đạo chính trị có đề cập đến các vấn đề xã hội trong chính sách mới không?
Thuật ngữ "political leader" chỉ những cá nhân có vai trò lãnh đạo trong các lĩnh vực chính trị, thường chịu trách nhiệm ra quyết định và định hình chính sách. Cụm từ này tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người bản xứ sử dụng âm tiết và ngữ điệu đặc trưng. Trong ngữ cảnh chính trị, "political leader" có thể đề cập đến các chức danh như tổng thống, thống đốc hoặc thị trưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp