Bản dịch của từ Political organization trong tiếng Việt

Political organization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political organization (Noun)

pəlˈɪtɪkl ɑɹgənɪˈæeɪʃn
pəlˈɪtɪkl ɑɹgənɪˈæeɪʃn
01

Một nhóm người được tổ chức có chung mục tiêu hoặc lợi ích chính trị.

An organized group of individuals who share a common political goal or interest.

Ví dụ

The political organization helps local communities improve their living conditions.

Tổ chức chính trị giúp các cộng đồng địa phương cải thiện điều kiện sống.

Many people do not trust political organizations in our city.

Nhiều người không tin tưởng vào các tổ chức chính trị trong thành phố chúng tôi.

Is the political organization planning any events for social change?

Tổ chức chính trị có kế hoạch sự kiện nào cho thay đổi xã hội không?

02

Một cơ thể có cấu trúc tham gia vào hành động tập thể để ảnh hưởng đến các quá trình chính trị.

A structured body that engages in collective action to influence political processes.

Ví dụ

The political organization organized a rally for climate change awareness.

Tổ chức chính trị đã tổ chức một cuộc biểu tình về nhận thức khí hậu.

Many people do not trust political organizations due to past scandals.

Nhiều người không tin tưởng các tổ chức chính trị do các vụ bê bối trước đây.

Is the political organization planning to support local community projects?

Tổ chức chính trị có kế hoạch hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương không?

03

Một thực thể hoạt động để thúc đẩy các tư tưởng hoặc chính sách chính trị nhất định.

An entity that works to promote certain political ideologies or policies.

Ví dụ

The political organization organized a rally for climate change awareness.

Tổ chức chính trị đã tổ chức một cuộc biểu tình về nhận thức biến đổi khí hậu.

Many people do not trust the political organization in their community.

Nhiều người không tin tưởng tổ chức chính trị trong cộng đồng của họ.

Is the political organization planning any events for social justice?

Tổ chức chính trị có kế hoạch tổ chức sự kiện nào về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political organization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political organization

Không có idiom phù hợp