Bản dịch của từ Political party trong tiếng Việt
Political party

Political party (Noun)
The Democratic Party supports social justice and equality for all citizens.
Đảng Dân chủ ủng hộ công bằng xã hội và bình đẳng cho tất cả công dân.
The Republican Party does not prioritize social welfare programs for the needy.
Đảng Cộng hòa không ưu tiên các chương trình phúc lợi xã hội cho người nghèo.
Is the Green Party focused on environmental issues and social change?
Đảng Xanh có tập trung vào các vấn đề môi trường và thay đổi xã hội không?
Một tổ chức của các nhà chính trị có cùng niềm tin và làm việc cùng nhau để ảnh hưởng đến chính sách và hành động của chính phủ.
An organization of politicians who share similar beliefs and work together to influence government policy and actions.
The Democratic political party supports social justice and equality for all.
Đảng Dân chủ ủng hộ công bằng xã hội và bình đẳng cho tất cả.
The political party did not address climate change in their campaign.
Đảng chính trị không đề cập đến biến đổi khí hậu trong chiến dịch của họ.
Which political party focuses on improving education and healthcare in society?
Đảng chính trị nào tập trung vào cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong xã hội?
Tại nhiều quốc gia, nó là một danh hiệu cụ thể cho một nhóm được công nhận hợp pháp tham gia vào bầu cử và quản lý.
In various countries, it is a specific designation for a legally recognized group that participates in elections and governance.
The Democratic Party won the election in 2020 with 306 electoral votes.
Đảng Dân chủ đã thắng cuộc bầu cử năm 2020 với 306 phiếu bầu.
The political party did not support the new social policy proposed last year.
Đảng chính trị không ủng hộ chính sách xã hội mới được đề xuất năm ngoái.
Which political party will focus on education reform in the next election?
Đảng chính trị nào sẽ tập trung vào cải cách giáo dục trong cuộc bầu cử tới?
Đảng chính trị là một tổ chức chính trị được thành lập nhằm mục đích tham gia vào quá trình quản lý nhà nước và ảnh hưởng đến chính sách công. Đảng chính trị thường tập hợp các thành viên có chung quan điểm về các vấn đề xã hội, kinh tế và văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ là "political party", không có sự phân biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp