Bản dịch của từ Political party trong tiếng Việt
Political party

Political party(Noun)
Một tổ chức của các nhà chính trị có cùng niềm tin và làm việc cùng nhau để ảnh hưởng đến chính sách và hành động của chính phủ.
An organization of politicians who share similar beliefs and work together to influence government policy and actions.
Tại nhiều quốc gia, nó là một danh hiệu cụ thể cho một nhóm được công nhận hợp pháp tham gia vào bầu cử và quản lý.
In various countries, it is a specific designation for a legally recognized group that participates in elections and governance.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Đảng chính trị là một tổ chức chính trị được thành lập nhằm mục đích tham gia vào quá trình quản lý nhà nước và ảnh hưởng đến chính sách công. Đảng chính trị thường tập hợp các thành viên có chung quan điểm về các vấn đề xã hội, kinh tế và văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ là "political party", không có sự phân biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Đảng chính trị là một tổ chức chính trị được thành lập nhằm mục đích tham gia vào quá trình quản lý nhà nước và ảnh hưởng đến chính sách công. Đảng chính trị thường tập hợp các thành viên có chung quan điểm về các vấn đề xã hội, kinh tế và văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ là "political party", không có sự phân biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
