Bản dịch của từ Political party trong tiếng Việt

Political party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political party (Noun)

pəlˈɪtɪkl pˈɑɹti
pəlˈɪtɪkl pˈɑɹti
01

Một nhóm người được tổ chức để có được và thực hiện quyền lực chính trị.

A group of people organized to acquire and exercise political power.

Ví dụ

The Democratic Party supports social justice and equality for all citizens.

Đảng Dân chủ ủng hộ công bằng xã hội và bình đẳng cho tất cả công dân.

The Republican Party does not prioritize social welfare programs for the needy.

Đảng Cộng hòa không ưu tiên các chương trình phúc lợi xã hội cho người nghèo.

Is the Green Party focused on environmental issues and social change?

Đảng Xanh có tập trung vào các vấn đề môi trường và thay đổi xã hội không?

02

Một tổ chức của các nhà chính trị có cùng niềm tin và làm việc cùng nhau để ảnh hưởng đến chính sách và hành động của chính phủ.

An organization of politicians who share similar beliefs and work together to influence government policy and actions.

Ví dụ

The Democratic political party supports social justice and equality for all.

Đảng Dân chủ ủng hộ công bằng xã hội và bình đẳng cho tất cả.

The political party did not address climate change in their campaign.

Đảng chính trị không đề cập đến biến đổi khí hậu trong chiến dịch của họ.

Which political party focuses on improving education and healthcare in society?

Đảng chính trị nào tập trung vào cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong xã hội?

03

Tại nhiều quốc gia, nó là một danh hiệu cụ thể cho một nhóm được công nhận hợp pháp tham gia vào bầu cử và quản lý.

In various countries, it is a specific designation for a legally recognized group that participates in elections and governance.

Ví dụ

The Democratic Party won the election in 2020 with 306 electoral votes.

Đảng Dân chủ đã thắng cuộc bầu cử năm 2020 với 306 phiếu bầu.

The political party did not support the new social policy proposed last year.

Đảng chính trị không ủng hộ chính sách xã hội mới được đề xuất năm ngoái.

Which political party will focus on education reform in the next election?

Đảng chính trị nào sẽ tập trung vào cải cách giáo dục trong cuộc bầu cử tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political party

Không có idiom phù hợp