Bản dịch của từ Political significance trong tiếng Việt

Political significance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political significance (Noun)

pəlˈɪtəkəl səɡnˈɪfɨkəns
pəlˈɪtəkəl səɡnˈɪfɨkəns
01

Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một cái gì đó trong bối cảnh chính trị.

The importance or meaning of something within a political context.

Ví dụ

The political significance of voting is crucial in a democracy.

Ý nghĩa chính trị của việc bỏ phiếu rất quan trọng trong một nền dân chủ.

The political significance of protests cannot be ignored in society.

Ý nghĩa chính trị của các cuộc biểu tình không thể bị bỏ qua trong xã hội.

What is the political significance of social media in elections?

Ý nghĩa chính trị của mạng xã hội trong các cuộc bầu cử là gì?

The 2020 election had immense political significance for American society.

Cuộc bầu cử năm 2020 có ý nghĩa chính trị to lớn với xã hội Mỹ.

The protest did not show any political significance in the long run.

Cuộc biểu tình không có ý nghĩa chính trị nào trong thời gian dài.

02

Ảnh hưởng hoặc tác động mà một hành động hoặc chính sách có thể có đối với các mối quan hệ hoặc cấu trúc chính trị.

The effect or influence that an action or policy may have on political relationships or structures.

Ví dụ

The new policy has great political significance for social equality in America.

Chính sách mới có ý nghĩa chính trị lớn đối với bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The protest did not have any political significance in the local community.

Cuộc biểu tình không có ý nghĩa chính trị nào trong cộng đồng địa phương.

What is the political significance of social media in modern elections?

Ý nghĩa chính trị của mạng xã hội trong các cuộc bầu cử hiện đại là gì?

The new policy has great political significance for local communities in Detroit.

Chính sách mới có ý nghĩa chính trị lớn đối với cộng đồng ở Detroit.

The changes in law do not hold political significance for rural areas.

Những thay đổi trong luật không có ý nghĩa chính trị đối với vùng nông thôn.

03

Giá trị được gán cho các sự kiện, hành động hoặc quyết định dựa trên tác động dự kiến của chúng đối với các quy trình hoặc kết quả chính trị.

The value assigned to events, actions, or decisions based on their expected impact on political processes or outcomes.

Ví dụ

The protest had great political significance for social change in America.

Cuộc biểu tình có ý nghĩa chính trị lớn đối với sự thay đổi xã hội ở Mỹ.

The new policy lacks political significance for improving social equality.

Chính sách mới không có ý nghĩa chính trị trong việc cải thiện bình đẳng xã hội.

What is the political significance of the recent social movements in France?

Ý nghĩa chính trị của các phong trào xã hội gần đây ở Pháp là gì?

The protest had great political significance for social justice movements in 2020.

Cuộc biểu tình có ý nghĩa chính trị lớn cho các phong trào công bằng xã hội năm 2020.

The new policy does not hold political significance for community engagement efforts.

Chính sách mới không có ý nghĩa chính trị cho nỗ lực tham gia cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political significance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political significance

Không có idiom phù hợp