Bản dịch của từ Pollucite trong tiếng Việt
Pollucite

Pollucite (Noun)
Một khoáng chất quý hiếm thuộc hệ tinh thể lập phương bao gồm aluminosilicate ngậm nước của caesium và natri, (cs,na)₂al₂si₄o₁₂·h₂o, xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu trong suốt, đặc biệt là trong pegmatit và được sử dụng làm đá quý.
A rare mineral of the cubic crystal system which consists of a hydrated aluminosilicate of caesium and sodium csna₂al₂si₄o₁₂·h₂o occurring as transparent colourless crystals especially in pegmatites and used as a gemstone.
Pollucite is a rare mineral found in some remote regions.
Pollucite là một khoáng vật hiếm được tìm thấy ở một số khu vực hẻo lánh.
There is no evidence that pollucite has any social significance.
Không có bằng chứng nào cho thấy pollucite có ý nghĩa xã hội nào.
Is pollucite considered a valuable gemstone in certain cultures?
Liệu pollucite có được coi là viên đá quý quý giá trong một số văn hóa không?
Pollucite là một khoáng vật silicat của nhôm và natri, thường được tìm thấy trong các hốc đá granite. Công thức hóa học của pollucite là (Cs,Na)AlSi2O6·H2O, với cesium (Cs) là thành phần chính. Khoáng vật này chủ yếu được khai thác để thu hồi cesium, một kim loại quý hiếm, sử dụng trong công nghệ điện tử và nghiên cứu hạt nhân. Pollucite được phát hiện đầu tiên vào những năm 1800 và được đặt tên theo thần thoại Hy Lạp Pollux.
Pollucite, một khoáng chất silicat có công thức hóa học (Cs,Na)AlSi2O6•H2O, có nguồn gốc từ từ Latin "pollux", nghĩa là "ngôi sao" hoặc "người sinh đôi", liên quan đến thần thoại La Mã. Từ này được sử dụng để chỉ sự tương tự với khoáng chất được tìm thấy trong quá trình hình thành magma. Trong lịch sử, pollucite chủ yếu được biết đến trong bối cảnh khai thác cesium, một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp. Tên gọi này phản ánh sự liên kết giữa hình thức thiên nhiên và ứng dụng công nghiệp hiện nay.
Pollucite là một thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoáng vật hoặc địa chất. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, rất thấp do tính chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, pollucite thường được nhắc đến trong lĩnh vực nghiên cứu khoáng sản và công nghiệp khai thác, chủ yếu liên quan đến nguồn cung cấp cesium.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp