Bản dịch của từ Pollucite trong tiếng Việt

Pollucite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pollucite (Noun)

01

Một khoáng chất quý hiếm thuộc hệ tinh thể lập phương bao gồm aluminosilicate ngậm nước của caesium và natri, (cs,na)₂al₂si₄o₁₂·h₂o, xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu trong suốt, đặc biệt là trong pegmatit và được sử dụng làm đá quý.

A rare mineral of the cubic crystal system which consists of a hydrated aluminosilicate of caesium and sodium csna₂al₂si₄o₁₂·h₂o occurring as transparent colourless crystals especially in pegmatites and used as a gemstone.

Ví dụ

Pollucite is a rare mineral found in some remote regions.

Pollucite là một khoáng vật hiếm được tìm thấy ở một số khu vực hẻo lánh.

There is no evidence that pollucite has any social significance.

Không có bằng chứng nào cho thấy pollucite có ý nghĩa xã hội nào.

Is pollucite considered a valuable gemstone in certain cultures?

Liệu pollucite có được coi là viên đá quý quý giá trong một số văn hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pollucite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollucite

Không có idiom phù hợp