Bản dịch của từ Pontifical trong tiếng Việt

Pontifical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pontifical (Adjective)

pɑntˈɪfəkl
pɑntˈɪfɪkl
01

Đặc trưng bởi một không khí hào hoa của sự không thể sai lầm.

Characterized by a pompous air of infallibility.

Ví dụ

Her pontifical attitude made it difficult for others to approach her.

Thái độ kiêng nể của cô ấy làm cho người khác khó tiếp cận cô ấy.

He tried to avoid the pontifical tone in his IELTS speaking practice.

Anh ấy cố gắng tránh tông điệu kiêng nể trong luyện nói IELTS của mình.

Did the pontifical behavior of the speaker affect his IELTS score?

Thái độ kiêng nể của người nói có ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy không?

02

(trong giáo hội công giáo la mã) liên quan đến giáo hoàng hoặc giáo hoàng.

In the roman catholic church relating to the pontiff or pope.

Ví dụ

The pontifical blessing was a special moment during the ceremony.

Lời chúc từ giáo hoàng là một khoảnh khắc đặc biệt trong buổi lễ.

She didn't appreciate the pontifical attitude of the church leaders.

Cô ấy không đánh giá cao thái độ trang trọng của các nhà lãnh đạo nhà thờ.

Was the pontifical visit a significant event for the community?

Chuyến thăm của giáo hoàng có phải là một sự kiện quan trọng cho cộng đồng không?

Pontifical (Noun)

pɑntˈɪfəkl
pɑntˈɪfɪkl
01

(trong giáo hội công giáo la mã) một cuốn sách văn phòng của giáo hội phương tây chứa các nghi thức được thực hiện bởi giáo hoàng hoặc các giám mục.

In the roman catholic church an office book of the western church containing rites to be performed by the pope or bishops.

Ví dụ

The pontifical is used during important ceremonies in the Catholic Church.

Sách lễ được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng của Giáo hội Công giáo.

The priest forgot to bring the pontifical for the ordination ceremony.

Linhs mục quên mang sách lễ cho lễ phong chức.

Is the pontifical required for the upcoming bishop's consecration?

Liệu sách lễ có cần thiết cho lễ phong chức giám mục sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pontifical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pontifical

Không có idiom phù hợp