Bản dịch của từ Pontifical trong tiếng Việt
Pontifical

Pontifical (Adjective)
Đặc trưng bởi một không khí hào hoa của sự không thể sai lầm.
Characterized by a pompous air of infallibility.
Her pontifical attitude made it difficult for others to approach her.
Thái độ kiêng nể của cô ấy làm cho người khác khó tiếp cận cô ấy.
He tried to avoid the pontifical tone in his IELTS speaking practice.
Anh ấy cố gắng tránh tông điệu kiêng nể trong luyện nói IELTS của mình.
Did the pontifical behavior of the speaker affect his IELTS score?
Thái độ kiêng nể của người nói có ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy không?
The pontifical blessing was a special moment during the ceremony.
Lời chúc từ giáo hoàng là một khoảnh khắc đặc biệt trong buổi lễ.
She didn't appreciate the pontifical attitude of the church leaders.
Cô ấy không đánh giá cao thái độ trang trọng của các nhà lãnh đạo nhà thờ.
Was the pontifical visit a significant event for the community?
Chuyến thăm của giáo hoàng có phải là một sự kiện quan trọng cho cộng đồng không?
Pontifical (Noun)
The pontifical is used during important ceremonies in the Catholic Church.
Sách lễ được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng của Giáo hội Công giáo.
The priest forgot to bring the pontifical for the ordination ceremony.
Linhs mục quên mang sách lễ cho lễ phong chức.
Is the pontifical required for the upcoming bishop's consecration?
Liệu sách lễ có cần thiết cho lễ phong chức giám mục sắp tới không?
Họ từ
Từ "pontifical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pontificalis", có nghĩa là thuộc về đức giáo hoàng hoặc mang tính chất của một vị giáo hoàng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiêu ngạo, kiêu căng hay thể hiện quyền lực trong cách nói hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "pontifical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pontificalis", trong đó "pontifex" nghĩa là "người xây dựng cầu" (từ "pons" nghĩa là cầu). Thuật ngữ này thường liên quan đến chức vụ của Giáo hoàng trong Giáo hội Công giáo, biểu thị quyền lực và chức trách tôn giáo cao quý. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa để chỉ sự nghiêm trang, quyền uy và những hành động hoặc nghi lễ liên quan đến tôn giáo, phản ánh vị thế và sự quý giá của đấng lãnh đạo tinh thần.
Từ "pontifical" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành tôn giáo hoặc khi thảo luận về giáo hội Công giáo. Ngoài ra, từ này thường được dùng để chỉ các hành động hoặc tuyên bố mang tính quyền lực hoặc tối thượng, có thể gặp trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa. Sự sử dụng của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp