Bản dịch của từ Pontiff trong tiếng Việt
Pontiff
Noun [U/C]

Pontiff(Noun)
pˈɒntɪf
ˈpɑntɪf
Ví dụ
02
Một danh hiệu cho một giám mục hoặc linh mục cao cấp trong nhiều giáo phái Thiên Chúa giáo khác.
A title for a highranking bishop or priest in various other Christian denominations
Ví dụ
