Bản dịch của từ Pontiff trong tiếng Việt

Pontiff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pontiff(Noun)

pˈɒntɪf
ˈpɑntɪf
01

Đức Giáo hoàng, giám mục của thành phố Roma, được xem như là người lãnh đạo tâm linh của Giáo hội Công giáo Rôma.

The Pope the bishop of Rome regarded as the spiritual leader of the Roman Catholic Church

Ví dụ
02

Một danh hiệu cho một giám mục hoặc linh mục cao cấp trong nhiều giáo phái Thiên Chúa giáo khác.

A title for a highranking bishop or priest in various other Christian denominations

Ví dụ
03

Một người có địa vị cao trong một tổ chức tôn giáo thường đảm nhiệm vai trò lãnh đạo hoặc là người hòa giải.

A person who has a high status in a religious organization often serving as a leader or mediator

Ví dụ