Bản dịch của từ Pontiff trong tiếng Việt

Pontiff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pontiff (Noun)

pˈɑntɪf
pˈɑntɪf
01

Đức giáo hoàng.

The pope.

Ví dụ

The pontiff addressed the crowd during the social event in Rome.

Đức giáo hoàng đã phát biểu trước đám đông trong sự kiện xã hội ở Rome.

The pontiff did not attend the social gathering last year in Paris.

Đức giáo hoàng đã không tham dự buổi tụ họp xã hội năm ngoái ở Paris.

Will the pontiff participate in the social conference next month in Madrid?

Đức giáo hoàng có tham gia hội nghị xã hội tháng tới ở Madrid không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pontiff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pontiff

Không có idiom phù hợp