Bản dịch của từ Pontiff trong tiếng Việt
Pontiff

Pontiff (Noun)
Đức giáo hoàng.
The pope.
The pontiff addressed the crowd during the social event in Rome.
Đức giáo hoàng đã phát biểu trước đám đông trong sự kiện xã hội ở Rome.
The pontiff did not attend the social gathering last year in Paris.
Đức giáo hoàng đã không tham dự buổi tụ họp xã hội năm ngoái ở Paris.
Will the pontiff participate in the social conference next month in Madrid?
Đức giáo hoàng có tham gia hội nghị xã hội tháng tới ở Madrid không?
Họ từ
Từ "pontiff" được sử dụng để chỉ một vị giáo chủ, đặc biệt là Giáo hoàng trong Công giáo La Mã. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "pontifex", có nghĩa là "cây cầu", tượng trưng cho vai trò của người trung gian giữa thiên chú và nhân loại. Về ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác nhau có thể thấy ở cách viết hoặc ngữ cảnh sử dụng trong các bài viết tôn giáo và văn hóa.
Từ "pontiff" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pontifex", trong đó "pons" có nghĩa là cầu và "facere" có nghĩa là làm. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người xây dựng cầu, sau đó dần được áp dụng cho các chức sắc tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Kể từ thế kỷ 4, "pontiff" đã trở thành thuật ngữ để chỉ giáo hoàng, phản ánh quyền lực và vai trò trung gian của họ trong việc kết nối con người với Thiên Chúa.
Từ "pontiff" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi speaking và writing, liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để chỉ Giáo hoàng hoặc người lãnh đạo tôn giáo cao cấp trong Kitô giáo, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền lực tôn giáo, chính trị hoặc di sản văn hóa. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết giáo khoa hoặc tài liệu liên quan đến tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp