Bản dịch của từ Pop gun trong tiếng Việt

Pop gun

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop gun (Noun)

pˈɑp ɡˈʌn
pˈɑp ɡˈʌn
01

Một khẩu súng đồ chơi bắn ra một nút chai hoặc một viên đạn nhỏ bằng sức mạnh của khí nén.

A toy gun that shoots out a cork or a small pellet by the power of compressed air.

Ví dụ

Children played with pop guns at the neighborhood block party last Saturday.

Trẻ em chơi với súng bắn đạn cao su tại bữa tiệc khu phố hôm thứ Bảy.

Pop guns are not allowed in school due to safety concerns.

Súng bắn đạn cao su không được phép trong trường học vì lý do an toàn.

Did you see the kids with pop guns at the fair yesterday?

Bạn có thấy bọn trẻ với súng bắn đạn cao su tại hội chợ hôm qua không?

Pop gun (Phrase)

pˈɑp ɡˈʌn
pˈɑp ɡˈʌn
01

Một khẩu súng đồ chơi tạo ra âm thanh bốp khi bắn, thường không thực sự bắn bất cứ thứ gì.

A toy gun that makes a popping sound when fired often not actually firing anything.

Ví dụ

Children played with pop guns at the community festival last Saturday.

Trẻ em đã chơi với súng pẹp tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The pop gun did not make a sound during the demonstration.

Súng pẹp không phát ra âm thanh trong buổi trình diễn.

Did you see the kids using pop guns at the park yesterday?

Bạn có thấy bọn trẻ sử dụng súng pẹp ở công viên hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pop gun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pop gun

Không có idiom phù hợp