Bản dịch của từ Porphyrin trong tiếng Việt
Porphyrin

Porphyrin (Noun)
Bất kỳ loại sắc tố nào (bao gồm haem và diệp lục) có phân tử chứa một vòng phẳng gồm bốn nhóm dị vòng liên kết với nhau, đôi khi có một nguyên tử kim loại ở trung tâm.
Any of a class of pigments including haem and chlorophyll whose molecules contain a flat ring of four linked heterocyclic groups sometimes with a central metal atom.
Porphyrin is essential for hemoglobin in red blood cells.
Porphyrin rất cần thiết cho hemoglobin trong hồng cầu.
Many people do not understand porphyrin's role in photosynthesis.
Nhiều người không hiểu vai trò của porphyrin trong quang hợp.
What is the function of porphyrin in plant biology?
Chức năng của porphyrin trong sinh học thực vật là gì?
Họ từ
Porphyrin là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng phức tạp, chứa bốn nhân pyrrole liên kết với nhau, thường có mặt trong các sinh vật sống như chlorophyll và hemoglobin. Porphyrin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa oxy và tổng hợp ánh sáng. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "porphyrin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "porphura", nghĩa là "màu tím", để chỉ sự liên kết với sắc tố màu tím có trong một số hợp chất hữu cơ. Các hợp chất porphyrin, bao gồm hemoglobin và chlorophyll, được biết đến với cấu trúc vòng phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh hóa của tế bào. Việc nghiên cứu porphyrin đã cung cấp nhiều hiểu biết về chức năng sinh lý và ứng dụng y học, phản ánh sâu sắc mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của nó.
Từ "porphyrin" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học và sinh hóa. Trong bài thi, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cấu trúc phân tử hoặc vai trò sinh học của nó, chẳng hạn như trong quá trình tổng hợp hemoglobin. Ngoài ra, porphyrin còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu liên quan đến dược phẩm và công nghệ sinh học, phản ánh tính chất quan trọng của nó trong nghiên cứu y sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp