Bản dịch của từ Portapak trong tiếng Việt
Portapak

Portapak (Noun)
Ban đầu: bất kỳ sản phẩm nào được sản xuất hoặc tiếp thị ở dạng được thiết kế để có thể mang theo được. chủ yếu sau này: cụ thể là hệ thống di động bao gồm máy quay video và thiết bị ghi âm.
Originally: any of various products made or marketed in a form designed to be portable. later chiefly: specifically a portable system comprising a video camera and recording equipment.
The journalist used a portapak to film the protest.
Nhà báo đã sử dụng một chiếc portapak để quay phim biểu tình.
The portapak revolutionized citizen journalism in the 1960s.
Chiếc portapak đã làm thay đổi cách báo cáo của công dân vào những năm 1960.
Portable cameras like portapaks are common in social movements.
Các máy quay cầm tay như portapaks phổ biến trong các phong trào xã hội.
"Portapak" là một thuật ngữ chỉ một hệ thống ghi hình video di động được phát triển vào những năm 1970 bởi công ty Sony. Thiết bị này cho phép người sử dụng thực hiện ghi hình và phát sóng video trong không gian hạn chế. Khái niệm "portapak" chủ yếu được biết đến trong bối cảnh nghệ thuật video và sản xuất truyền thông. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "portapak" xuất phát từ tiếng Latinh "portare", có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Từ gốc này phản ánh đặc điểm di động của thiết bị, thường được sử dụng trong các bối cảnh truyền thông di động. Sự phát triển của công nghệ video di động trong những năm 1970 đã dẫn đến sự xuất hiện của portapak như một phương tiện ghi hình và phát sóng tiên tiến, thúc đẩy sự phổ biến của truyền hình và báo chí. Việc tích hợp yếu tố "port" mang lại ý nghĩa thiết yếu của sự di động cho từ này.
Từ "portapak" không xuất hiện phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "portapak" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị phát video di động, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất phim và truyền thông. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong giới chuyên môn về công nghệ và truyền thông, nơi mà tính di động và tiện ích của thiết bị được nhấn mạnh.