Bản dịch của từ Positionality trong tiếng Việt
Positionality

Positionality (Noun)
Her positionality influences how she views social justice issues.
Vị trí của cô ấy ảnh hưởng đến cách nhìn của cô về các vấn đề công bằng xã hội.
His positionality does not allow him to see other perspectives.
Vị trí của anh ấy không cho phép anh nhìn thấy các quan điểm khác.
How does your positionality affect your understanding of social dynamics?
Vị trí của bạn ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của bạn về các động lực xã hội?
Xã hội học. việc chiếm giữ hoặc đảm nhận một vị trí cụ thể trong mối quan hệ với người khác, thường liên quan đến các vấn đề về văn hóa, sắc tộc hoặc giới tính.
Sociology the occupation or adoption of a particular position in relation to others usually with reference to issues of culture ethnicity or gender.
Her positionality as a woman affects her views on gender equality.
Vị trí của cô ấy với tư cách là một người phụ nữ ảnh hưởng đến quan điểm của cô về bình đẳng giới.
His positionality does not influence his understanding of cultural issues.
Vị trí của anh ấy không ảnh hưởng đến sự hiểu biết của anh về các vấn đề văn hóa.
How does your positionality shape your perspective on social justice?
Vị trí của bạn hình thành quan điểm của bạn về công lý xã hội như thế nào?
Từ "positionality" đề cập đến vị trí và bối cảnh của một cá nhân trong các mối quan hệ xã hội, ảnh hưởng đến nhận thức và hành động của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội và tri thức học, nhấn mạnh rằng quan điểm cá nhân không thể tách rời khỏi các yếu tố như chủng tộc, giới tính và tầng lớp xã hội. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "positionality" xuất phát từ tiếng Latinh "positio", có nghĩa là "vị trí" hoặc "đặt để". Trong bối cảnh xã hội học và nghiên cứu, thuật ngữ này phát triển từ khái niệm về "vị trí" của nhà nghiên cứu trong mối liên hệ với các yếu tố như chủng tộc, giới tính và xã hội. "Positionality" nhấn mạnh rằng quan điểm và kinh nghiệm cá nhân của nhà nghiên cứu ảnh hưởng đến cách họ hiểu và phân tích dữ liệu, từ đó phản ánh tính chủ quan trong nghiên cứu khoa học xã hội hiện đại.
Từ "positionality" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu xã hội, nhân học và giáo dục, nhưng ít thấy hơn trong các bài kiểm tra IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ vị trí hoặc quan điểm của một cá nhân ảnh hưởng đến cách mà họ hiểu và tương tác với thế giới xung quanh. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về bản sắc cá nhân, xã hội học và quyết định chính trị trong các phần viết và nói.