Bản dịch của từ Positive sum game trong tiếng Việt
Positive sum game

Positive sum game (Noun)
Community gardens create a positive sum game for local residents and businesses.
Vườn cộng đồng tạo ra một trò chơi tổng dương cho cư dân và doanh nghiệp địa phương.
Not everyone understands that volunteering can be a positive sum game.
Không phải ai cũng hiểu rằng tình nguyện có thể là một trò chơi tổng dương.
Is the new recycling program a positive sum game for our city?
Chương trình tái chế mới có phải là một trò chơi tổng dương cho thành phố chúng ta không?
Một kịch bản trong các tương tác chiến lược, nơi sự hợp tác giữa các bên dẫn đến hiệu quả hoặc lợi ích tăng lên cho tất cả các bên liên quan.
A scenario in strategic interactions where cooperation among participants leads to increased efficacy or benefits for all involved.
The community project was a positive sum game for everyone involved.
Dự án cộng đồng là một trò chơi tổng dương cho tất cả mọi người.
Not everyone believes that social initiatives create a positive sum game.
Không phải ai cũng tin rằng các sáng kiến xã hội tạo ra trò chơi tổng dương.
Is the new charity event a positive sum game for our city?
Sự kiện từ thiện mới có phải là một trò chơi tổng dương cho thành phố chúng ta không?
Community gardens create a positive sum game for all local residents involved.
Các vườn cộng đồng tạo ra một trò chơi tổng dương cho tất cả cư dân địa phương.
Not every social initiative leads to a positive sum game for everyone.
Không phải mọi sáng kiến xã hội đều dẫn đến một trò chơi tổng dương cho tất cả.
Can you explain how volunteering creates a positive sum game for society?
Bạn có thể giải thích cách tình nguyện tạo ra một trò chơi tổng dương cho xã hội không?