Bản dịch của từ Post-diluvian trong tiếng Việt
Post-diluvian

Post-diluvian (Adjective)
Tồn tại, đang xảy ra hoặc đang sống sau trận đại hồng thủy được mô tả trong sách sáng thế ký, hoặc (sau này) sau một trận lụt lan rộng như được mô tả trong các truyền thống thần thoại khác.
Existing happening or living after the flood described in the book of genesis or later after a widespread flood as described in other mythological traditions.
Post-diluvian societies often rebuild using sustainable materials and practices.
Các xã hội hậu đại hồng thủy thường xây dựng lại bằng vật liệu bền vững.
Many post-diluvian cultures do not remember their ancient flood stories.
Nhiều nền văn hóa hậu đại hồng thủy không nhớ các câu chuyện cổ xưa.
Are post-diluvian communities better prepared for natural disasters today?
Các cộng đồng hậu đại hồng thủy có chuẩn bị tốt hơn cho thiên tai không?
Post-diluvian (Noun)
Many post-diluvian societies developed new agricultural techniques after the Flood.
Nhiều xã hội hậu đại hồng thủy phát triển kỹ thuật nông nghiệp mới.
Post-diluvian people did not abandon their traditions despite the changes.
Người hậu đại hồng thủy không từ bỏ truyền thống của họ dù có thay đổi.
Are post-diluvian cultures still influenced by ancient beliefs today?
Liệu các nền văn hóa hậu đại hồng thủy vẫn bị ảnh hưởng bởi tín ngưỡng cổ xưa không?
Thuật ngữ "post-diluvian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ thời kỳ sau cơn đại hồng thủy, cụ thể là sau sự kiện trong Kinh Thánh về Noah. "Post-diluvian" thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh lịch sử, văn hóa hoặc địa lý diễn ra trong thời kỳ này. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù tần suất xuất hiện của nó có thể thấp hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "post-diluvian" xuất phát từ tiếng Latin "post", có nghĩa là "sau", và "diluvium", có nguồn gốc từ "diluere", nghĩa là "ngập lụt". Thuật ngữ này liên quan đến thời kỳ sau trận đại hồng thủy, được nhắc đến trong nhiều truyền thuyết và tôn giáo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "post-diluvian" được sử dụng để chỉ những điều hoặc sự kiện diễn ra trong thời kỳ này, thường mang hàm ý liên quan đến sự phục hồi hoặc tái sinh sau thiên tai.
Từ "post-diluvian" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi thảo luận về lịch sử và các thời kỳ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, đặc biệt là liên quan đến câu chuyện của sự kiện đại hồng thủy trong Kinh Thánh. Thuật ngữ này ám chỉ những gì xảy ra sau đại hồng thủy, thường dùng trong việc phân tích văn học, nghiên cứu tôn giáo hoặc khảo cổ học.