Bản dịch của từ Poultices trong tiếng Việt
Poultices

Poultices (Noun)
Many people use poultices to soothe sore muscles after exercise.
Nhiều người sử dụng thuốc đắp để làm dịu cơ bắp đau sau khi tập thể dục.
Poultices do not always work for everyone in pain relief.
Thuốc đắp không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong việc giảm đau.
What ingredients are best for making effective poultices at home?
Những nguyên liệu nào là tốt nhất để làm thuốc đắp hiệu quả tại nhà?
Poultices (Verb)
Doctors often apply poultices to treat skin infections in patients.
Bác sĩ thường áp dụng thuốc đắp để điều trị nhiễm trùng da.
They do not apply poultices for minor cuts or abrasions.
Họ không áp dụng thuốc đắp cho vết cắt hoặc trầy xước nhỏ.
Do nurses apply poultices in hospitals for severe injuries?
Có phải y tá áp dụng thuốc đắp trong bệnh viện cho chấn thương nặng không?
Họ từ
Thuật ngữ "poultices" chỉ các bột nhão hoặc chất kết dính được chế tạo từ các nguyên liệu tự nhiên, thường được áp dụng lên da để điều trị các cơn đau hoặc viêm nhiễm. Poultices có thể được làm từ thảo mộc, bột khô hoặc các loại thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "poultice" được sử dụng tương tự, nhưng "poultices" là dạng số nhiều. Phương pháp này đã được sử dụng trong y học dân gian qua nhiều thế kỷ, chủ yếu để giảm đau hoặc kích thích làm lành vết thương.
Từ "poultices" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "puls", nghĩa là bột hoặc tinh bột, kết hợp với "-ice", một hậu tố chỉ tính chất. Thuật ngữ này dùng để chỉ một chế phẩm y tế được làm từ chất lỏng, bột hoặc cỏ, được áp dụng lên vùng da bị thương để giảm đau hoặc chữa lành. Qua thời gian, poultices đã trở thành một phương pháp chữa bệnh truyền thống, kết hợp sự hiểu biết về thuộc tính của các thành phần tự nhiên để hỗ trợ phục hồi.
Từ "poultices" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề y học và điều trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về phương pháp truyền thống chữa trị, nơi nó được định nghĩa là hỗn hợp thảo dược dùng để đặt lên da nhằm giảm đau hoặc chữa bệnh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong y học dân gian và liệu pháp tự nhiên.