Bản dịch của từ Poultices trong tiếng Việt

Poultices

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poultices (Noun)

pˈoʊltəsɪz
pˈoʊltəsɪz
01

Một khối vật liệu mềm, ẩm, thường là nguyên liệu thực vật hoặc bột mì, được bôi lên cơ thể để giảm đau nhức và viêm nhiễm.

A soft moist mass of material typically of plant material or flour applied to the body to relieve soreness and inflammation.

Ví dụ

Many people use poultices to soothe sore muscles after exercise.

Nhiều người sử dụng thuốc đắp để làm dịu cơ bắp đau sau khi tập thể dục.

Poultices do not always work for everyone in pain relief.

Thuốc đắp không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong việc giảm đau.

What ingredients are best for making effective poultices at home?

Những nguyên liệu nào là tốt nhất để làm thuốc đắp hiệu quả tại nhà?

Poultices (Verb)

ˈpul.tɪ.sɪz
ˈpul.tɪ.sɪz
01

Bôi thuốc đắp lên (vết thương hoặc vết loét)

Apply a poultice to a wound or sore.

Ví dụ

Doctors often apply poultices to treat skin infections in patients.

Bác sĩ thường áp dụng thuốc đắp để điều trị nhiễm trùng da.

They do not apply poultices for minor cuts or abrasions.

Họ không áp dụng thuốc đắp cho vết cắt hoặc trầy xước nhỏ.

Do nurses apply poultices in hospitals for severe injuries?

Có phải y tá áp dụng thuốc đắp trong bệnh viện cho chấn thương nặng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poultices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poultices

Không có idiom phù hợp