Bản dịch của từ Prazosin trong tiếng Việt

Prazosin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prazosin (Noun)

pɹəzˈoʊzən
pɹəzˈoʊzən
01

Thuốc chẹn alpha được sử dụng chủ yếu như thuốc giãn cơ trơn, đặc biệt trong điều trị tăng huyết áp và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính.

An alpha blocker used chiefly as a smooth muscle relaxant especially in the treatment of hypertension and benign prostatic hyperplasia.

Ví dụ

Prazosin helps reduce high blood pressure in many patients effectively.

Prazosin giúp giảm huyết áp cao ở nhiều bệnh nhân một cách hiệu quả.

Many people do not understand how prazosin works in the body.

Nhiều người không hiểu cách prazosin hoạt động trong cơ thể.

Is prazosin commonly prescribed for hypertension in the United States?

Prazosin có thường được kê đơn cho bệnh huyết áp cao ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prazosin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prazosin

Không có idiom phù hợp