Bản dịch của từ Prazosin trong tiếng Việt
Prazosin

Prazosin (Noun)
Thuốc chẹn alpha được sử dụng chủ yếu như thuốc giãn cơ trơn, đặc biệt trong điều trị tăng huyết áp và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính.
An alpha blocker used chiefly as a smooth muscle relaxant especially in the treatment of hypertension and benign prostatic hyperplasia.
Prazosin helps reduce high blood pressure in many patients effectively.
Prazosin giúp giảm huyết áp cao ở nhiều bệnh nhân một cách hiệu quả.
Many people do not understand how prazosin works in the body.
Nhiều người không hiểu cách prazosin hoạt động trong cơ thể.
Is prazosin commonly prescribed for hypertension in the United States?
Prazosin có thường được kê đơn cho bệnh huyết áp cao ở Hoa Kỳ không?
Prazosin là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn alpha-1 adrenergic, thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt. Chất này hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể alpha-1 adrenergic, qua đó giúp giãn nở mạch máu và giảm huyết áp. Prazosin cũng được áp dụng trong điều trị rối loạn lo âu sau chấn thương. Khi sử dụng, cần chú ý đến các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc buồn ngủ.
Từ "prazosin" có nguồn gốc từ các thành phần hóa học và Latin. Nó được tạo thành từ "praz-" bắt nguồn từ tiền tố "praze", có liên quan đến sự giảm thiểu và "-osin", một hậu tố phổ biến trong thuốc. Prazosin, được phát triển vào những năm 1970, chủ yếu được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và rối loạn lo âu. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của nó trong việc ức chế thụ thể alpha-adrenergic, dẫn đến tác dụng hạ huyết áp.
Prazosin là một từ chuyên ngành y sinh, thường xuất hiện trong các bài viết về dược lý và điều trị bệnh huyết áp cao hoặc rối loạn lo âu. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của nó thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc khi đề cập đến thuốc hoặc các chương trình nghiên cứu y tế. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các liệu pháp điều trị và tác dụng phụ của thuốc trong bối cảnh y tế.