Bản dịch của từ Pre-release trong tiếng Việt

Pre-release

Adjective Noun [U/C]

Pre-release (Adjective)

01

Liên quan đến giai đoạn trước khi thả nghi phạm hoặc tù nhân.

Relating to the period before the release of a suspect or prisoner.

Ví dụ

The pre-release phase is crucial for monitoring high-risk offenders.

Giai đoạn trước khi thả là rất quan trọng để giám sát tội phạm nguy hiểm.

The pre-release program does not guarantee successful reintegration into society.

Chương trình trước khi thả không đảm bảo tái hòa nhập xã hội thành công.

What measures are taken during the pre-release assessment of inmates?

Những biện pháp nào được thực hiện trong đánh giá trước khi thả tù nhân?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị một bản ghi âm, phim hoặc sản phẩm khác chưa được phát hành rộng rãi.

Relating to or denoting a record film or other product that has not yet been generally released.

Ví dụ

The pre-release screening of the film attracted many social media influencers.

Buổi chiếu trước khi phát hành của bộ phim thu hút nhiều người ảnh hưởng mạng xã hội.

The pre-release concert was not open to the general public.

Buổi hòa nhạc trước khi phát hành không mở cửa cho công chúng.

Is the pre-release version of the album available for streaming now?

Phiên bản trước khi phát hành của album có sẵn để phát trực tuyến không?

Pre-release (Noun)

01

Phim, đĩa hát hoặc sản phẩm khác bị hạn chế cung cấp trước khi được phát hành rộng rãi.

A film record or other product given restricted availability before being generally released.

Ví dụ

The pre-release screening of 'Social Network' attracted many eager fans.

Buổi chiếu trước khi phát hành của 'Mạng xã hội' thu hút nhiều fan háo hức.

The pre-release event for the movie was not open to the public.

Sự kiện trước khi phát hành của bộ phim không mở cửa cho công chúng.

Is the pre-release of 'Friends Reunion' available for everyone to watch?

Liệu phiên bản trước khi phát hành của 'Bạn bè tái hợp' có sẵn cho mọi người xem không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pre-release cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-release

Không có idiom phù hợp