Bản dịch của từ Pre-release trong tiếng Việt
Pre-release
AdjectiveNoun [U/C]
Pre-release (Adjective)
01
Liên quan đến giai đoạn trước khi thả nghi phạm hoặc tù nhân.
Relating to the period before the release of a suspect or prisoner
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Liên quan đến hoặc biểu thị một bản ghi âm, phim hoặc sản phẩm khác chưa được phát hành rộng rãi.
Relating to or denoting a record film or other product that has not yet been generally released
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Pre-release (Noun)
01
Phim, đĩa hát hoặc sản phẩm khác bị hạn chế cung cấp trước khi được phát hành rộng rãi.
A film record or other product given restricted availability before being generally released
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pre-release
Không có idiom phù hợp