Bản dịch của từ Pre release trong tiếng Việt
Pre release

Pre release (Noun)
The pre release of the new app was full of bugs.
Phiên bản thử nghiệm của ứng dụng mới đầy lỗi.
Users can provide feedback on the pre release version.
Người dùng có thể đóng góp ý kiến về phiên bản thử nghiệm.
The pre release date for the software has been postponed.
Ngày phát hành thử nghiệm cho phần mềm đã bị hoãn.
Pre release (Verb)
The company decided to pre release the new social media app.
Công ty quyết định phát hành trước ứng dụng mạng xã hội mới.
They pre release exclusive content to build anticipation among users.
Họ phát hành trước nội dung độc quyền để tạo sự mong đợi trong người dùng.
The celebrity pre releases snippets of their upcoming social project.
Ngôi sao phát hành trước đoạn trích của dự án mạng xã hội sắp tới của mình.
Từ "pre-release" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn hoặc phiên bản của một sản phẩm, chẳng hạn như phần mềm hoặc phim, được phát hành trước khi ra mắt chính thức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "pre-release" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "pre-release" có thể chỉ những bản beta hoặc phiên bản thử nghiệm được cung cấp cho người dùng hạn chế trước khi phát hành công khai.
Từ "pre-release" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "release" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "relacier", có nghĩa là "thả ra". Lịch sử của từ này gắn liền với các hoạt động sản xuất và phát hành sản phẩm. Ngày nay, "pre-release" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực âm nhạc, phim ảnh và phần mềm, chỉ những sản phẩm được công bố hay phát hành trước thời điểm chính thức, cho phép người tiêu dùng trải nghiệm trước nội dung dự kiến.
Từ "pre-release" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nghe. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài viết và thảo luận liên quan đến công nghệ và truyền thông, chẳng hạn như khi đề cập đến phiên bản sản phẩm trước khi ra mắt chính thức. Các tình huống cụ thể bao gồm thông báo về phần mềm, phim điện ảnh, hoặc các sự kiện ra mắt sản phẩm, nhấn mạnh vào tính chất thử nghiệm và phân phối giới hạn để thu thập phản hồi từ người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp