Bản dịch của từ Pre release trong tiếng Việt

Pre release

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre release (Noun)

pɹiɹˈilˌiz
pɹiɹˈilˌiz
01

Một phiên bản phần mềm chưa sẵn sàng để phát hành rộng rãi nhưng đã sẵn sàng để thử nghiệm.

A version of software which is not yet ready for general release but is made available for testing.

Ví dụ

The pre release of the new app was full of bugs.

Phiên bản thử nghiệm của ứng dụng mới đầy lỗi.

Users can provide feedback on the pre release version.

Người dùng có thể đóng góp ý kiến về phiên bản thử nghiệm.

The pre release date for the software has been postponed.

Ngày phát hành thử nghiệm cho phần mềm đã bị hoãn.

Pre release (Verb)

pɹiɹˈilˌiz
pɹiɹˈilˌiz
01

Phát hành hoặc ra mắt (thứ gì đó) trước khi nó được phổ biến rộng rãi.

Issue or launch (something) before it is generally available.

Ví dụ

The company decided to pre release the new social media app.

Công ty quyết định phát hành trước ứng dụng mạng xã hội mới.

They pre release exclusive content to build anticipation among users.

Họ phát hành trước nội dung độc quyền để tạo sự mong đợi trong người dùng.

The celebrity pre releases snippets of their upcoming social project.

Ngôi sao phát hành trước đoạn trích của dự án mạng xã hội sắp tới của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pre release cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre release

Không có idiom phù hợp