Bản dịch của từ Precariousness trong tiếng Việt

Precariousness

Noun [U/C] Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precariousness (Noun)

pɹɪkˈɛɹiəsnɛs
pɹɪkˈɛɹiəsnɛs
01

Tình trạng ở trong một tình huống không an toàn hoặc chắc chắn và có thể trở nên tồi tệ hơn.

The state of being in a situation that is not safe or certain and is likely to get worse.

Ví dụ

The precariousness of jobs in 2023 worries many young graduates.

Tình trạng không chắc chắn của công việc vào năm 2023 khiến nhiều sinh viên lo lắng.

The precariousness of living conditions in urban areas is alarming.

Tình trạng không an toàn của điều kiện sống ở khu vực đô thị thật đáng báo động.

Is the precariousness of our social safety net increasing?

Liệu tình trạng không chắc chắn của mạng lưới an sinh xã hội của chúng ta có đang gia tăng không?

Precariousness (Noun Countable)

pɹɪkˈɛɹiəsnɛs
pɹɪkˈɛɹiəsnɛs
01

Một thiết bị yếu hoặc có khả năng bị hỏng.

A piece of equipment that is weak or likely to break.

Ví dụ

The precariousness of the old bridge worried many local residents.

Sự yếu ớt của cây cầu cũ khiến nhiều cư dân lo lắng.

The city does not address the precariousness of its public transport system.

Thành phố không giải quyết sự yếu ớt của hệ thống giao thông công cộng.

Is the precariousness of the housing market a concern for families?

Liệu sự yếu ớt của thị trường nhà ở có đáng lo ngại cho các gia đình không?

Precariousness (Adjective)

pɹɪkˈɛɹiəsnɛs
pɹɪkˈɛɹiəsnɛs
01

Ở trạng thái nguy hiểm vì không an toàn hoặc ổn định.

In a dangerous state because not safe or stable.

Ví dụ

Many families live in precariousness due to rising housing costs.

Nhiều gia đình sống trong trạng thái nguy hiểm do chi phí nhà ở tăng.

The precariousness of their situation worries the local community leaders.

Tình trạng nguy hiểm của họ làm lo lắng các lãnh đạo cộng đồng địa phương.

Is precariousness affecting job security in today's economy?

Liệu trạng thái nguy hiểm có ảnh hưởng đến an ninh việc làm trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precariousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precariousness

Không có idiom phù hợp