Bản dịch của từ Precariousness trong tiếng Việt
Precariousness

Precariousness (Noun)
The precariousness of jobs in 2023 worries many young graduates.
Tình trạng không chắc chắn của công việc vào năm 2023 khiến nhiều sinh viên lo lắng.
The precariousness of living conditions in urban areas is alarming.
Tình trạng không an toàn của điều kiện sống ở khu vực đô thị thật đáng báo động.
Is the precariousness of our social safety net increasing?
Liệu tình trạng không chắc chắn của mạng lưới an sinh xã hội của chúng ta có đang gia tăng không?
Precariousness (Noun Countable)
The precariousness of the old bridge worried many local residents.
Sự yếu ớt của cây cầu cũ khiến nhiều cư dân lo lắng.
The city does not address the precariousness of its public transport system.
Thành phố không giải quyết sự yếu ớt của hệ thống giao thông công cộng.
Is the precariousness of the housing market a concern for families?
Liệu sự yếu ớt của thị trường nhà ở có đáng lo ngại cho các gia đình không?
Precariousness (Adjective)
Many families live in precariousness due to rising housing costs.
Nhiều gia đình sống trong trạng thái nguy hiểm do chi phí nhà ở tăng.
The precariousness of their situation worries the local community leaders.
Tình trạng nguy hiểm của họ làm lo lắng các lãnh đạo cộng đồng địa phương.
Is precariousness affecting job security in today's economy?
Liệu trạng thái nguy hiểm có ảnh hưởng đến an ninh việc làm trong nền kinh tế hôm nay không?
Họ từ
Từ "precariousness" chỉ trạng thái bất ổn định, không chắc chắn hoặc có thể rủi ro. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống xã hội, kinh tế hoặc môi trường có tính biến động cao. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "precariousness" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh hàng ngày, phát âm có thể khác chút ít do ngữ điệu vùng miền.
Từ "precariousness" xuất phát từ tiếng Latin "precarius", nghĩa là "được xin, không chắc chắn". Nó liên quan đến khái niệm sự không ổn định và phụ thuộc vào may mắn hoặc tình huống bên ngoài. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái dễ bị tổn thương và không bền vững. Ngày nay, "precariousness" được sử dụng để mô tả các tình huống sống và công việc không ổn định, phản ánh những lo ngại về an toàn và sự bền vững trong xã hội hiện đại.
Từ "precariousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các thí sinh thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt tình trạng không ổn định. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như kinh tế, xã hội và tâm lý, thể hiện sự không chắc chắn trong các tình huống như việc làm, sức khỏe hoặc môi trường sống. Sự hiện diện của từ này cho thấy một rào cản về khả năng giao tiếp của thí sinh trong bối cảnh phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp