Bản dịch của từ Precepting trong tiếng Việt
Precepting

Precepting (Adjective)
Đó là giới luật; mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn đó; cụ thể là (người anh, của một cơ quan chính quyền địa phương) có quyền yêu cầu một phần tỷ giá phải trả cho cơ quan xếp hạng.
That precepts that commands or instructs specifically british of a local government body that has the power to demand a portion of the rates paid to a rating authority.
The precepting authority in London sets clear guidelines for local taxes.
Cơ quan chỉ đạo ở London đặt ra hướng dẫn rõ ràng về thuế địa phương.
The council is not precepting enough funds for community projects this year.
Hội đồng không yêu cầu đủ quỹ cho các dự án cộng đồng năm nay.
Is the precepting body responsible for funding local education initiatives?
Cơ quan chỉ đạo có trách nhiệm tài trợ cho các sáng kiến giáo dục địa phương không?
Precepting (Noun)
Hành động “giới luật”.
The action of precept.
Precepting new social workers is essential for their professional growth.
Hướng dẫn các nhân viên xã hội mới là rất cần thiết cho sự phát triển nghề nghiệp của họ.
They are not precepting volunteers effectively in the community project.
Họ không hướng dẫn các tình nguyện viên một cách hiệu quả trong dự án cộng đồng.
Is precepting students a common practice in social work programs?
Hướng dẫn sinh viên có phải là một thực hành phổ biến trong các chương trình công tác xã hội không?
Từ "precepting" xuất phát từ động từ "precept", mang nghĩa là đưa ra chỉ dẫn hoặc hướng dẫn một cách rõ ràng để thực hiện các quy tắc hoặc quy định. Trong ngữ cảnh giáo dục, "precepting" thường đề cập đến việc giảng dạy và chỉ đạo sinh viên hoặc thực tập sinh trong các lĩnh vực chuyên môn như y tế hoặc giáo dục. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có dạng sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh, do đó không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết.
Từ “precepting” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin “praecipere”, có nghĩa là chỉ định trước hoặc ra lệnh. Hình thành qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và hướng dẫn, nhấn mạnh đến việc truyền đạt các nguyên tắc hoặc chỉ dẫn cho người khác. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến việc giáo dục và hướng dẫn, phản ánh sự kế thừa lịch sử của việc chỉ định và chỉ đạo.
Thuật ngữ "precepting" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên môn cao liên quan đến giáo dục và đào tạo. Trong bối cảnh chung, "precepting" thường được sử dụng để chỉ hành động hướng dẫn và giám sát sinh viên hoặc học viên trong các lĩnh vực như y tế hoặc giáo dục. Tình huống phổ biến có thể là trong môi trường lâm sàng hoặc học tập, nơi mà việc cung cấp chỉ dẫn và phản hồi là cần thiết cho sự phát triển chuyên môn của các sinh viên.